- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van RooijHậu vệ
- 2 Mees Hilgers
Hậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 18 Michel Vlap
Tiền vệ
- 14 Sem SteijnTiền vệ
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền đạo
- 10 Sam LammersTiền đạo
- 7 Mitchell van BergenTiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 22 Przemyslaq Tyton
Thủ môn
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 24 Julien MesbahiHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 11 Daan RotsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Jayden Oosterwolde
14' Michel Vlap
29' Michel Vlap(Youri Regeer) 1-0
-
41' Frederico Rodrigues Santos
-
56' Irfan Can Kahveci
59' Mees Hilgers
-
68' Rodrigo Becao
- 1-1
71' Dusan Tadic(Sofyan Amrabat)
-
75' Sofyan Amrabat
76' Przemyslaq Tyton
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 50 Rodrigo Becao
Hậu vệ
- 24 Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 10 Dusan Tadic
Tiền đạo
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền đạo
- 84 Omer CamciThủ môn
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Twente Enschede
[18] VSFenerbahce
[12] - 102Số lần tấn công99
- 46Tấn công nguy hiểm40
- 14Sút bóng5
- 9Sút cầu môn2
- 3Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi15
- 4Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 474Số lần chuyền bóng452
- 407Chuyền bóng chính xác363
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Twente Enschede[18](Sân nhà) |
Fenerbahce[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Twente Enschede:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 10 trận(50%)
Fenerbahce:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)