- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 30 Pedro Veronez VilhenaTiền vệ
- 6 Jakub PiotrowskiTiền vệ
- 11 Caio Vidal Rocha
Tiền vệ
- 12 Rwan SecoTiền vệ
- 7 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền vệ
- 9 Kwadwo DuahTiền đạo
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 42 Simeon ShishkovHậu vệ
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 5 Georgi TerzievHậu vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 82 Ivan YordanovTiền vệ
- 23 Laros DuarteTiền vệ
- 20 Aguibou CamaraTiền vệ
- 19 Georgi RusevTiền đạo
- 77 Erick MarcusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Tomas Chory
22' Pedro Henrique Naressi Machado
- 0-1
37' Matej Jurasek(Tomas Chory)
41' Caio Vidal Rocha
- 0-2
65' Mojmir Chytil(Lukas Provod)
-
70' El Hadji Malick Diouf
-
85' Jan Boril
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Antonin KinskyThủ môn
- 3 Tomas HolesHậu vệ
- 4 David ZimaHậu vệ
- 18 Jan Boril
Hậu vệ
- 6 Conrad WallemTiền vệ
- 10 Christos ZafeirisTiền vệ
- 19 Oscar DorleyTiền vệ
- 12 El Hadji Malick Diouf
Tiền vệ
- 35 Matej Jurasek
Tiền vệ
- 17 Lukas ProvodTiền vệ
- 25 Tomas Chory
Tiền đạo
- 24 Ales MandousThủ môn
- 50 Filip SlavataThủ môn
- 28 Filip PrebslHậu vệ
- 33 Ondrej ZmrzlyHậu vệ
- 2 Stepan ChaloupekHậu vệ
- 46 Mikulas KonecnyHậu vệ
- 32 Ondrej LingrTiền vệ
- 48 Dominik PechTiền vệ
- 13 Mojmir Chytil
Tiền đạo
- 53 Daniel ToulaTiền đạo
- 14 Simion MichezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ludogorets Razgrad
[2] VSSlavia Praha
[1] - 79Số lần tấn công106
- 32Tấn công nguy hiểm68
- 11Sút bóng11
- 2Sút cầu môn4
- 7Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi14
- 3Phạt góc7
- 33Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 409Số lần chuyền bóng514
- 340Chuyền bóng chính xác456
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ludogorets Razgrad
[2]Slavia Praha
[1] - 59' Mojmir Chytil
Tomas Chory
- 60' Ondrej Lingr
Matej Jurasek
- 66' Kwadwo Duah
Aguibou Camara
- 66' Pedro Henrique Naressi Machado
Ivaylo Chochev
- 74' Ondrej Zmrzly
El Hadji Malick Diouf
- 74' Jakub Piotrowski
Deroy Duarte
- 74' Caio Vidal Rocha
Erick Marcus
- 80' Simion Michez
Christos Zafeiris
- 80' Filip Prebsl
Lukas Provod
- 83' Rick Jhonatan Lima Morais
Georgi Rusev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ludogorets Razgrad[2](Sân nhà) |
Slavia Praha[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Slavia Praha:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)