- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 2 Andoni GorosabelHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 17 Yuri Berchiche IzetaHậu vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Tiền vệ
- 23 Mikel JauregizarTiền vệ
- 9 Inaki Williams Dannis
Tiền vệ
- 8 Oihan Sancet
Tiền vệ
- 10 Nico WilliamsTiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 26 Alex PadillaThủ môn
- 32 Adama BoiroHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 14 Unai NunezHậu vệ
- 20 Unai GomezTiền vệ
- 21 Ander Herrera AgueraTiền vệ
- 28 Peio CanalesTiền vệ
- 11 Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo
- 19 Javier MartonTiền đạo
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền đạo
- 22 Nico SerranoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
42' Seiya Maikuma
72' Inaki Williams Dannis(Nico Williams) 1-0
-
78' Ruben van Bommel
82' Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
85' Oihan Sancet(Nico Williams) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya Maikuma
Hậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 4 Bruno Martins IndiHậu vệ
- 18 David Moller WolfeHậu vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 10 Sven MijnansTiền vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 28 Zico BuurmeesterTiền đạo
- 9 Troy ParrottTiền đạo
- 7 Ruben van Bommel
Tiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 34 Mees de WitHậu vệ
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 14 Kristijan BelicTiền vệ
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 25 Lequincio ZeefuikTiền đạo
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[17] VSAZ Alkmaar
[10] - 130Số lần tấn công82
- 61Tấn công nguy hiểm25
- 18Sút bóng5
- 7Sút cầu môn2
- 9Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi13
- 4Phạt góc1
- 18Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị6
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 560Số lần chuyền bóng465
- 469Chuyền bóng chính xác376
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[17]AZ Alkmaar
[10] - 56' Andoni Gorosabel
Oscar de Marcos Arana
- 63' Mexx Meerdink
Troy Parrott
- 63' Kristijan Belic
Jordy Clasie
- 74' Gorka Guruzeta Rodriguez
Alejandro Berenguer Remiro
- 74' Mikel Jauregizar
Ander Herrera Aguera
- 76' Denso Kasius
Seiya Maikuma
- 76' Mayckel Lahdo
Peer Koopmeiners
- 84' Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Unai Gomez
- 84' Ernest Poku
Alexandre Penetra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[17](Sân nhà) |
AZ Alkmaar[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Athletic Bilbao:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
AZ Alkmaar:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)