- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Joseph Fabrice Ondoa EbogoThủ môn
- 11 Roberts SavalnieksHậu vệ
- 23 Herdi PrengaHậu vệ
- 43 Ziga LipuscekHậu vệ
- 30 Haruna Rasid NjieHậu vệ
- 27 Adam MarkhievTiền vệ
- 26 Stefan Panic
Tiền vệ
- 8 Lasha Odisharia
Tiền vệ
- 9 Janis Ikaunieks
Tiền vệ
- 17 Cedric KouadioTiền vệ
- 15 Rostand NdjikiTiền đạo
- 1 Pavels SteinborsThủ môn
- 16 Sergejs VilkovsThủ môn
- 21 Elvis StuglisHậu vệ
- 25 Petr MaresHậu vệ
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 49 Martins KigursTiền vệ
- 18 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 77 Luka SilagadzeTiền vệ
- 3 Victor OsuagwuTiền đạo
- 22 Darko LemajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Dries Mertens(Mauro Emanuel Icardi Rivero)
-
18' Yunus Akgun
31' Stefan Panic
- 0-2
38' Yunus Akgun(Davinson Sanchez Mina)
40' Janis Ikaunieks 1-2
55' Lasha Odisharia(Janis Ikaunieks) 2-2
83' Janis Ikaunieks
-
85' Kerem Demirbay
90' Viktors Morozs
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 23 Kaan AyhanHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 4 Ismail JakobsHậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 10 Dries Mertens
Tiền vệ
- 53 Baris YilmazTiền vệ
- 9 Mauro Emanuel Icardi RiveroTiền đạo
- 38 Atakan OrduThủ môn
- 12 Batuhan Ahmet SenThủ môn
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 8 Kerem Demirbay
Tiền vệ
- 60 Halim YukselogluTiền đạo
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
- 67 Berat LusTiền đạo
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rigas Futbola Skola
[33] VSGalatasaray
[5] - 67Số lần tấn công147
- 23Tấn công nguy hiểm74
- 7Sút bóng12
- 3Sút cầu môn7
- 2Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi11
- 2Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 23%Tỷ lệ giữ bóng77%
- 269Số lần chuyền bóng781
- 187Chuyền bóng chính xác676
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rigas Futbola Skola
[33]Galatasaray
[5] - 26' Rostand Ndjiki
Dmitrijs Zelenkovs
- 46' Roberts Savalnieks
Daniels Balodis
- 64' Michy Batshuayi
Kaan Ayhan
- 77' Kerem Demirbay
Lucas Torreira
- 77' Cedric Kouadio
Victor Osuagwu
- 86' Berkan Kutlu
Abdulkerim Bardakci
- 86' Yusuf Demir
Dries Mertens
- 90+4' Lasha Odisharia
Elvis Stuglis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rigas Futbola Skola[33](Sân nhà) |
Galatasaray[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rigas Futbola Skola:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)
Galatasaray:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)