- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 3 Luca Pellegrini
Hậu vệ
- 8 Matteo GuendouziTiền vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Tiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 2 Samuel GigotHậu vệ
- 6 Nicolo RovellaTiền vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 10 Mattia Zaccagni
Tiền vệ
- 18 Gustav IsaksenTiền đạo
- 19 Boulaye DiaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Tom Louchet
20' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito 1-0
35' Valentin Mariano Castellanos Gimenez(Petro Rodriguez Ledesma Pedrito) 2-0
- 2-1
41' Jeremie Boga(Youssoufa Moukoko)
-
51' Moise Bombito
53' Valentin Mariano Castellanos Gimenez(Nicolo Rovella) 3-1
59' Mattia Zaccagni
-
66' Marcin Bulka
67' Mattia Zaccagni 4-1
85' Luca Pellegrini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin Bulka
Thủ môn
- 55 Youssouf NdayishimiyeHậu vệ
- 64 Moise Bombito
Hậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 92 Jonathan ClaussTiền vệ
- 8 Pablo Paulino RosarioTiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 20 Tom Louchet
Tiền vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 7 Jeremie Boga
Tiền vệ
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 22 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 29 Evann GuessandTiền đạo
- 45 Victor OrakpoTiền đạo
- 25 Mohamed Ali ChoTiền đạo
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SS Lazio
[4]Nice
[21] - 46' Fisayo Dele Bashiru
Nicolo Rovella
- 46' Loum Tchaouna
Mattia Zaccagni
- 63' Matias Vecino
Boulaye Dia
- 69' Tanguy NDombele Alvaro
Hichem Boudaoui
- 69' Ali Abdi
Jonathan Clauss
- 69' Mohamed Ali Cho
Badredine Bouanani
- 70' Evann Guessand
Jeremie Boga
- 70' Mario Gila
Alessio Romagnoli
- 77' Sofiane Diop
Pablo Paulino Rosario
- 78' Adam Marusic
Manuel Lazzari
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SS Lazio[4](Sân nhà) |
Nice[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
SS Lazio:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Nice:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)