- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Matheus Lima MagalhaesThủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 4 Sikou NiakateHậu vệ
- 25 Yuri Oliveira Ribeiro
Hậu vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 10 Andre Filipe Luz HortaTiền vệ
- 27 Rafik GuitaneTiền vệ
- 7 Armindo Tue Na Bangna, Bruma
Tiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
- 21 Ricardo Jorge Luz HortaTiền đạo
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 12 Tiago Magalhaes Sa
Thủ môn
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 53 Jonatas NoroHậu vệ
- 33 Joao MarquesTiền vệ
- 80 Joao de Vasconcelos Faria GoncalvesTiền vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 11 Roger FernandesTiền đạo
- 90 Roberto Fernandez Jaen
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Raz Shlomo
- 0-1
30' Osher Davida
68' Yuri Oliveira Ribeiro
-
75' Gavriel Kanichowsky
88' Armindo Tue Na Bangna, Bruma(Roberto Fernandez Jaen) 1-1
-
90+5' Tyrese Asante
90+5' Armindo Tue Na Bangna, Bruma 2-1
90+7' Tiago Magalhaes Sa
-
90+8' Gavriel Kanichowsky
-
90+9' Tyrese Asante
90+9' Roberto Fernandez Jaen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 90 Roei MashpatiThủ môn
- 6 Tyrese Asante
Hậu vệ
- 13 Raz Shlomo
Hậu vệ
- 18 Nemanja StojicHậu vệ
- 77 Osher Davida
Tiền vệ
- 42 Dor PeretzTiền vệ
- 28 Issouf SissokhoTiền vệ
- 16 Gavriel Kanichowsky
Tiền vệ
- 27 Ofir DavidzadaTiền vệ
- 9 Dor TurgemanTiền đạo
- 19 Elad MadmonTiền đạo
- 22 Ofek MelikaThủ môn
- 5 Idan NachmiasHậu vệ
- 55 Nir BittonHậu vệ
- 2 Avishai CohenHậu vệ
- 4 Stav LemkinHậu vệ
- 48 Ido OliTiền vệ
- 14 Joris van OvereemTiền vệ
- 17 Weslley PatatiTiền vệ
- 20 Henry AddoTiền vệ
- 7 Eran ZahaviTiền đạo
- 15 Yonas MaledeTiền đạo
- 33 Hisham LayousTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Braga
[7] VSMaccabi Tel Aviv
[1] - 126Số lần tấn công57
- 95Tấn công nguy hiểm26
- 29Sút bóng11
- 10Sút cầu môn1
- 11Sút trượt7
- 8Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi11
- 8Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 577Số lần chuyền bóng468
- 493Chuyền bóng chính xác377
- 0Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
SC Braga
[7]Maccabi Tel Aviv
[1] - 46' Vitor Carvalho Vieira
Jean-Baptiste Gorby
- 46' Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez Jaen
- 46' Rafik Guitane
Ismael Gharbi
- 66' Henry Addo
Elad Madmon
- 70' Yuri Oliveira Ribeiro
Roger Fernandes
- 77' Hisham Layous
Osher Davida
- 77' Joao Diogo Fonseca Ferreira
Bright Akwo Arrey-Mbi
- 77' Weslley Patati
Dor Turgeman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Braga[7](Sân nhà) |
Maccabi Tel Aviv[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
SC Braga:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Maccabi Tel Aviv:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 8 trận(57.14%)