- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 23 Gianluca ManciniHậu vệ
- 5 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 22 Mario Hermoso CansecoHậu vệ
- 19 Mehmet Zeki CelikTiền vệ
- 17 Kouadio Kone
Tiền vệ
- 4 Bryan CristanteTiền vệ
- 35 Tommaso Baldanzi
Tiền vệ
- 3 Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoTiền vệ
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
- 11 Artem Dovbyk
Tiền đạo
- 89 Renato MarinThủ môn
- 98 Mathew RyanThủ môn
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 12 Saud AbdulhamidHậu vệ
- 66 Buba SangareHậu vệ
- 16 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 61 Niccolo PisilliTiền vệ
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 18 Matias SouleTiền đạo
- 92 Stephan El ShaarawyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Artem Dovbyk(Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino) 1-0
44' Kouadio Kone
-
44' Andoni Gorosabel
-
56' Yuri Berchiche Izeta
63' Tommaso Baldanzi
-
83' Oscar de Marcos Arana
- 1-1
85' Aitor Paredes(Unai Nunez)
-
90+5' Nico Williams
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 4 Aitor Paredes
Hậu vệ
- 17 Yuri Berchiche Izeta
Hậu vệ
- 24 Benat Prados DiazTiền vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 9 Inaki Williams DannisTiền vệ
- 20 Unai GomezTiền vệ
- 11 Alvaro Djalo Dias FernandesTiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 26 Alex PadillaThủ môn
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 14 Unai NunezHậu vệ
- 32 Adama BoiroHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos Arana
Hậu vệ
- 21 Ander Herrera AgueraTiền vệ
- 23 Mikel JauregizarTiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 10 Nico Williams
Tiền đạo
- 22 Nico SerranoTiền đạo
- 19 Javier MartonTiền đạo
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AS Roma
[9] VSAthletic Bilbao
[3] - 101Số lần tấn công82
- 30Tấn công nguy hiểm40
- 4Sút bóng10
- 3Sút cầu môn2
- 1Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi15
- 2Phạt góc10
- 15Số lần phạt trực tiếp20
- 6Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 671Số lần chuyền bóng423
- 554Chuyền bóng chính xác322
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[9]Athletic Bilbao
[3] - 46' Paulo Bruno Exequiel Dybala
Matias Soule
- 60' Nico Williams
Alvaro Djalo Dias Fernandes
- 60' Ander Herrera Aguera
Benat Prados Diaz
- 63' Tommaso Baldanzi
Niccolo Pisilli
- 69' Alejandro Berenguer Remiro
Unai Gomez
- 69' Oscar de Marcos Arana
Andoni Gorosabel
- 71' Mehmet Zeki Celik
Saud Abdulhamid
- 80' Unai Nunez
Daniel Vivian Moreno
- 81' Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
- 81' Kouadio Kone
Leandro Daniel Paredes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[9](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AS Roma:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Athletic Bilbao:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)