- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 10 Yari Verschaeren
Tiền vệ
- 32 Leander DendonckerTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 27 Samuel EdozieTiền đạo
- 12 Kasper Dolberg
Tiền đạo
- 7 Francis AmuzuTiền đạo
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 83 Tristan DegreefTiền vệ
- 18 Majeed Ashimeru
Tiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 19 Nilson David Angulo Ramirez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Ibrahim Cisse
-
32' Kristoffer Zachariassen
42' Kasper Dolberg
60' Yari Verschaeren(Mario Stroeykens) 1-0
66' Kasper Dolberg 2-0
-
73' Endre Botka
78' Nilson David Angulo Ramirez
81' Nilson David Angulo Ramirez
- 2-1
86' Adama Traore
-
90+4' Eldar Civic
90+5' Majeed Ashimeru
-
90+5' Barnabas Varga
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 90 Denes DibuszThủ môn
- 21 Endre Botka
Hậu vệ
- 27 Ibrahim Cisse
Hậu vệ
- 22 Gabor SzalaiHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 15 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 88 Philippe RommensTiền vệ
- 10 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
- 20 Adama Traore
Tiền vệ
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
- 63 Daniel RadnotiThủ môn
- 1 Adam VargaThủ môn
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 17 Eldar Civic
Hậu vệ
- 54 Norbert KajanHậu vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 7 Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ
- 80 Habib Digbo G‘nampa MaigaTiền vệ
- 8 Aleksandar PesicTiền đạo
- 93 Virgil MisidjanTiền đạo
- 11 Matheus Bonifacio Saldanha MarinhoTiền đạo
- 30 Zsombor GruberTiền đạo
Thống kê số liệu
-
R.S.C. Anderlecht
[6] VSFerencvarosi TC
[2] - 100Số lần tấn công95
- 51Tấn công nguy hiểm45
- 13Sút bóng9
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi25
- 3Phạt góc3
- 25Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 509Số lần chuyền bóng382
- 440Chuyền bóng chính xác309
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
R.S.C. Anderlecht
[6]Ferencvarosi TC
[2] - 40' Francis Amuzu
Nilson David Angulo Ramirez
- 69' Samuel Edozie
Majeed Ashimeru
- 69' Mario Stroeykens
Theo Leoni
- 69' Kasper Dolberg
Luis Vazquez
- 71' Mohamed Ali Ben Romdhane
Kristoffer Zachariassen
- 71' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kady Luri Borges Malinowski
- 71' Habib Digbo G'nampa Maiga
Mohammed Abo Fani
- 76' Stefan Gartenmann
Endre Botka
- 76' Eldar Civic
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
- 79' Moussa Ndiaye
Foket Thomas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
R.S.C. Anderlecht[6](Sân nhà) |
Ferencvarosi TC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
R.S.C. Anderlecht:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
Ferencvarosi TC:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)