- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Daniel ZagoracThủ môn
- 22 Stefan RistovskiHậu vệ
- 28 Kevin Theophile CatherineHậu vệ
- 4 Raul Torrente
Hậu vệ
- 18 Ronael Pierre-GabrielHậu vệ
- 6 Maxime BernauerTiền vệ
- 30 Marko RogTiền vệ
- 10 Martin Baturina
Tiền vệ
- 66 Branko PavicTiền vệ
- 7 Luka StojkovicTiền vệ
- 8 Lukas KacavendaTiền đạo
- 23 Ivan FilipovicThủ môn
- 3 Takuya OgiwaraHậu vệ
- 11 Arber HoxhaTiền vệ
- 17 Sandro Kulenovic
Tiền đạo
- 21 Nathanael MbukuTiền đạo
- 20 Marko PjacaTiền đạo
- 77 Dario SpikicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

19' Raul Torrente
- 0-1
41' Jamie Bynoe Gittens
- 0-2
56' Ramy Bensebaini(Pascal Gross)
60' Martin Baturina
-
60' Ramy Bensebaini
66' Sandro Kulenovic
- 0-3
90' Sehrou Guirassy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 20,019 |
Sân vận động: | Stadion Maksimir |
Sức chứa: | 35,123 |
Giờ địa phương: | 27/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Clement Turpin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 13 Pascal GrossHậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 5 Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe Gittens
Tiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 21 Donyell MalenTiền đạo
- 35 Marcel LotkaThủ môn
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 23 Emre CanTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 37 Cole CampbellTiền đạo
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Zagreb
[19] VSBorussia Dortmund
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 77Số lần tấn công131
- 21Tấn công nguy hiểm54
- 5Sút bóng17
- 1Sút cầu môn6
- 1Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 281Số lần chuyền bóng672
- 210Chuyền bóng chính xác602
- 3Cứu bóng1
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Zagreb
[19]Borussia Dortmund
[10] - 46' Julian Ryerson
Julian Brandt
- 61' Sehrou Guirassy
Maximilian Beier
- 61' Giovanni Reyna
Marcel Sabitzer
- 61' Julien Duranville
Jamie Bynoe Gittens
- 62' Luka Stojkovic
Marko Pjaca
- 62' Martin Baturina
Sandro Kulenovic
- 73' Branko Pavic
Arber Hoxha
- 73' Lukas Kacavenda
Dario Spikic
- 74' Yan Bueno Couto
Donyell Malen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Zagreb[19](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Zagreb:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 9 trận(50%)
Borussia Dortmund:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)