- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 5 Inigo Martinez BerridiHậu vệ
- 35 Gerard Martín LangreoHậu vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 17 Marc Casado TorrasTiền vệ
- 16 Fermin Lopez MarinTiền vệ
- 11 Raphael Dias Belloli, RaphinhaTiền đạo
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 20 Daniel Olmo CarvajalTiền đạo
- 31 Diego KochenThủ môn
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 36 Sergi DominguezHậu vệ
- 32 Hector FortHậu vệ
- 24 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 39 Andres CuencaHậu vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 6 Pablo Martin Paez GaviraTiền vệ
- 41 Guille FernandezTiền vệ
- 14 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 10' Robert Lewandowski 1-0
- 24' Kenny Lala
- 63' Mahdi Camara
- 66' Daniel Olmo Carvajal(Gerard Martín Langreo) 2-0
- 74' Ludovic Ajorque
- 81' Julien Le Cardinal
- 90+2' Robert Lewandowski(Alejandro Balde Martinez) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 15℃ / 59°F |
Khán giả hiện trường: | 46,317 |
Sân vận động: | Spotify Camp Nou |
Sức chứa: | 55,926 |
Giờ địa phương: | 26/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Irfan Peljto |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 25 Julien Le CardinalHậu vệ
- 22 Massadio HaidaraHậu vệ
- 6 Edimilson FernandesTiền vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 19 Ludovic AjorqueTiền đạo
- 17 Abdallah SimaTiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 50 Noah JaunyThủ môn
- 3 Abdoulaye NdiayeHậu vệ
- 23 Jordan AmaviHậu vệ
- 26 Mathias Pereira LageTiền vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 10 Romain Del CastilloTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 34 Ibrahim SalahTiền đạo
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 11 Axel CamblanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Barcelona
[6] VSStade Brestois 29
[4] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 175Số lần tấn công51
- 74Tấn công nguy hiểm11
- 19Sút bóng2
- 8Sút cầu môn0
- 4Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi19
- 4Phạt góc0
- 19Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị6
- 0Thẻ vàng4
- 76%Tỷ lệ giữ bóng24%
- 774Số lần chuyền bóng235
- 691Chuyền bóng chính xác172
- 0Cứu bóng5
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Barcelona
[6]Stade Brestois 29
[4] - 59' Mama Samba BaldeAbdallah Sima
- 67' Daniel Olmo CarvajalPablo Martin Paez Gavira
- 69' Romain FaivreMahdi Camara
- 69' Mathias Pereira LageKamory Doumbia
- 77' Jonas MartinEdimilson Fernandes
- 77' Romain Del CastilloLudovic Ajorque
- 78' Gerard Martín LangreoAlejandro Balde Martinez
- 78' Fermin Lopez MarinPablo Torre Carral
- 88' Pedro Golzalez Lopez,PedriFrenkie de Jong
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barcelona[6](Sân nhà) |
Stade Brestois 29[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Barcelona:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
Stade Brestois 29:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)