- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick Banggaard JensenThủ môn
- 41 Martin VitikHậu vệ
- 27 Filip PanakHậu vệ
- 33 Elias CobbautHậu vệ
- 28 Tomas WiesnerTiền vệ
- 20 Qazim LaciTiền vệ
- 6 Kaan Kairinen
Tiền vệ
- 32 Matej Rynes
Tiền vệ
- 21 Jakub PesekTiền đạo
- 7 Victor Olatunji
Tiền đạo
- 10 Albion RrahmaniTiền đạo
- 44 Jakub SurovcikThủ môn
- 24 Vojtech VorelThủ môn
- 2 Martin SuchomelHậu vệ
- 5 Mathias Ross JensenHậu vệ
- 18 Lukas SadilekTiền vệ
- 4 Markus SolbakkenTiền vệ
- 13 Krystof DanekTiền vệ
- 8 David PavelkaTiền vệ
- 54 Lukas PenxaTiền vệ
- 38 Daniel RusTiền đạo
- 11 Indrit TuciTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
23' Ludovic Ajorque
- 0-1
37' Edimilson Fernandes
69' Matej Rynes
- 0-2
80' Kaan Kairinen
90+2' Victor Olatunji(Lukas Sadilek) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Khán giả hiện trường: | 18,033 |
Sân vận động: | Epet Arena |
Sức chứa: | 18,349 |
Giờ địa phương: | 06/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Mykola Balakin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 22 Massadio HaidaraHậu vệ
- 20 Pierre Lees MelouTiền vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 6 Edimilson Fernandes
Tiền vệ
- 19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 50 Noah JaunyThủ môn
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 3 Abdoulaye NdiayeHậu vệ
- 25 Julien Le CardinalHậu vệ
- 23 Jordan AmaviHậu vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 26 Mathias Pereira LageTiền vệ
- 10 Romain Del CastilloTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 34 Ibrahim SalahTiền đạo
- 11 Axel CamblanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sparta Prague
[24] VSStade Brestois
[7] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 86Số lần tấn công111
- 34Tấn công nguy hiểm45
- 6Sút bóng18
- 1Sút cầu môn7
- 2Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi7
- 3Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 404Số lần chuyền bóng404
- 286Chuyền bóng chính xác297
- 5Cứu bóng0
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Sparta Prague
[24]Stade Brestois
[7] - 64' Albion Rrahmani
Krystof Danek
- 74' Mathias Pereira Lage
Mama Samba Balde
- 78' Jakub Pesek
Indrit Tuci
- 81' Hugo Magnetti
Edimilson Fernandes
- 81' Jonas Martin
Mahdi Camara
- 81' Ibrahim Salah
Kamory Doumbia
- 85' Qazim Laci
Martin Suchomel
- 85' Matej Rynes
Lukas Sadilek
- 85' Kaan Kairinen
Markus Solbakken
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sparta Prague[24](Sân nhà) |
Stade Brestois[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sparta Prague:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)
Stade Brestois:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)