- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 22 David Raum
Hậu vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 30 Benjamin Sesko
Tiền đạo
- 11 Lois OpendaTiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 39 Benjamin HenrichsHậu vệ
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 6 Eljif ElmasTiền vệ
- 47 Viggo GebelTiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 7 Antonio NusaTiền đạo
- 9 Yussuf PoulsenTiền đạo
- 19 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Benjamin Sesko(Lois Openda) 1-0
- 1-1
50' Dusan Vlahovic(Andrea Cambiaso)
-
59' Michele Di Gregorio
65' Benjamin Sesko 2-1
- 2-2
68' Dusan Vlahovic(Francisco Fernandes da Conceicao)
79' David Raum
- 2-3
82' Francisco Fernandes da Conceicao
-
85' Francisco Fernandes da Conceicao
-
90+9' Mattia Perin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 47,069 |
Giờ địa phương: | 02/10 21:00 |
Trọng tài chính: | Francois Letexier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 29 Michele Di Gregorio
Thủ môn
- 37 Nicolo SavonaHậu vệ
- 3 Gleison Bremer Silva Nascimento,GleisonHậu vệ
- 15 Pierre Kalulu KyatengwaHậu vệ
- 27 Andrea CambiasoHậu vệ
- 21 Nicolo FagioliTiền vệ
- 16 Weston James Earl McKennieTiền vệ
- 11 Nicolas Ivan GonzalezTiền vệ
- 8 Teun KoopmeinersTiền vệ
- 10 Kenan YildizTiền vệ
- 9 Dusan Vlahovic
Tiền đạo
- 1 Mattia Perin
Thủ môn
- 23 Carlo PinsoglioThủ môn
- 40 Jonas RouhiHậu vệ
- 6 Danilo Luiz da SilvaHậu vệ
- 4 Federico GattiHậu vệ
- 32 Juan David Cabal MurilloHậu vệ
- 5 Manuel LocatelliTiền vệ
- 26 Douglas Luiz Soares de PauloTiền vệ
- 19 Khephren Thuram UlienTiền vệ
- 51 Samuel MbangulaTiền đạo
- 7 Francisco Fernandes da Conceicao
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[26] VSJuventus
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 81Số lần tấn công92
- 47Tấn công nguy hiểm45
- 23Sút bóng16
- 7Sút cầu môn6
- 8Sút trượt7
- 8Cú sút bị chặn3
- 4Phạm lỗi14
- 8Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp4
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 453Số lần chuyền bóng541
- 387Chuyền bóng chính xác501
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[26]Juventus
[12] - 6' Federico Gatti
Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison
- 12' Francisco Fernandes da Conceicao
Nicolas Ivan Gonzalez
- 46' Christoph Baumgartner
Benjamin Henrichs
- 60' Mattia Perin
Kenan Yildiz
- 61' Douglas Luiz Soares de Paulo
Nicolo Savona
- 75' Amadou Haidara
Antonio Nusa
- 87' Lutsharel Geertruida
Arthur Vermeeren
- 87' Nicolas Seiwald
Yussuf Poulsen
- 90+1' Lois Openda
Andre Miguel Valente Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[26](Sân nhà) |
Juventus[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
RB Leipzig:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Juventus:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)