- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Janis BlaswichThủ môn
- 39 Leandro MorgallaHậu vệ
- 91 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 6 Samson Baidoo
Hậu vệ
- 70 Amar DedicHậu vệ
- 18 Mads BidstrupTiền vệ
- 27 Lucas Gourna-DouathTiền vệ
- 10 Bobby ClarkTiền vệ
- 28 Ahmed Daghim
Tiền đạo
- 19 Karim KonateTiền đạo
- 30 Oscar Gloch
Tiền đạo
- 92 Salko HamzicThủ môn
- 24 Alexander SchlagerThủ môn
- 5 Bryan OkohHậu vệ
- 36 John MellbergHậu vệ
- 4 Hendry BlankHậu vệ
- 7 Nicolas CapaldoTiền vệ
- 15 Mamady DiambouTiền vệ
- 49 Moussa YeoTiền vệ
- 8 Stefan BajceticTiền vệ
- 45 Dorgeles NeneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
15' Julien Le Cardinal
18' Oscar Gloch
- 0-1
24' Abdallah Sima(Ludovic Ajorque)
-
26' Massadio Haidara
63' Samson Baidoo
- 0-2
66' Mahdi Camara
- 0-3
70' Abdallah Sima(Hugo Magnetti)
- 0-4
75' Mathias Pereira Lage(Mama Samba Balde)
86' Ahmed Daghim
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 20,232 |
Sân vận động: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 30,188 |
Giờ địa phương: | 01/10 18:45 |
Trọng tài chính: | Anthony Taylor |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 25 Julien Le Cardinal
Hậu vệ
- 22 Massadio Haidara
Hậu vệ
- 45 Mahdi Camara
Tiền vệ
- 6 Edimilson FernandesTiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 10 Romain Del CastilloTiền đạo
- 19 Ludovic AjorqueTiền đạo
- 17 Abdallah Sima
Tiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 50 Noah JaunyThủ môn
- 3 Abdoulaye NdiayeHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 11 Axel CamblanTiền đạo
- 34 Ibrahim SalahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Red Bull Salzburg
[3] VSStade Brestois
[13] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 99Số lần tấn công123
- 60Tấn công nguy hiểm26
- 12Sút bóng12
- 6Sút cầu môn6
- 3Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi10
- 4Phạt góc0
- 11Số lần phạt trực tiếp22
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 499Số lần chuyền bóng460
- 429Chuyền bóng chính xác375
- 2Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Red Bull Salzburg
[3]Stade Brestois
[13] - 60' Bobby Clark
Dorgeles Nene
- 60' Mads Bidstrup
Nicolas Capaldo
- 63' Mama Samba Balde
Romain Del Castillo
- 63' Jonas Martin
Edimilson Fernandes
- 74' Mathias Pereira Lage
Abdallah Sima
- 74' Kamory Doumbia
Mahdi Camara
- 77' Leandro Morgalla
Stefan Bajcetic
- 77' Samson Baidoo
Hendry Blank
- 77' Lucas Gourna-Douath
Mamady Diambou
- 84' Romain Faivre
Ludovic Ajorque
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Red Bull Salzburg[3](Sân nhà) |
Stade Brestois[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Red Bull Salzburg:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Stade Brestois:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)