- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Meshaal Issa BarshamThủ môn
- 5 Tarek SalmanHậu vệ
- 16 Boualem KhoukhiHậu vệ
- 29 Romain SaissHậu vệ
- 77 Youcef AtalTiền vệ
- 14 Mostafa Tarek MashaalTiền vệ
- 4 Mohamed CamaraTiền vệ
- 7 Mohammed Waed Al BayatiTiền vệ
- 9 Yusuf AbdurisagTiền vệ
- 17 Cristo Ramon Gonzalez PerezTiền vệ
- 84 Akram Afif
Tiền đạo
- 1 Saad Abdullah Al SheebThủ môn
- 31 Yousef Abdulla BaliadehThủ môn
- 6 Paulo Otavio Rosa Silva
Hậu vệ - 37 Ahmed SuhailHậu vệ
- 81 Abdessamed BounacerHậu vệ
- 21 Giovani HenriqueTiền vệ
- 18 Guilherme dos Santos TorresTiền vệ
- 88 Andres Mateus Uribe VillaTiền vệ
- 8 Ali Asad BaqerTiền vệ
- 96 Adam OunasTiền đạo
- 10 Hasan Al HaydosTiền đạo
- 23 Hashim AliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Ali Al-Boleahi(Mohamed Kanno) -
16' Nasser Al-Dawsari
45+5' Akram Afif
71' Paulo Otavio Rosa Silva 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 37 Yassine BounouThủ môn
- 87 Hassan AltambaktiHậu vệ
- 3 Kalidou KoulibalyHậu vệ
- 5 Ali Al-Boleahi
Hậu vệ - 20 Joao Pedro Cavaco CanceloTiền vệ
- 28 Mohamed KannoTiền vệ
- 16 Nasser Al-Dawsari
Tiền vệ - 6 Renan Augusto Lodi dos SantosTiền vệ
- 11 Marcos Leonardo Santos AlmeidaTiền vệ
- 29 Salem Al DawsariTiền vệ
- 9 Aleksandar MitrovicTiền đạo
- 50 Abdulelah Al-GhamdiThủ môn
- 17 Mohammed Al-RubaieThủ môn
- 12 Yasir Al-ShahraniHậu vệ
- 88 Hamad Turki Al-YamiHậu vệ
- 4 Khalifah Al DawsariHậu vệ
- 24 Moteb Al HarbiHậu vệ
- 22 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 38 Turki Mashour Al-GhamilTiền vệ
- 7 Khalid Al-GhannamTiền đạo
- 99 Abdullah Al HamdanTiền đạo
- 15 Mohammed Hamad Al QahtaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al-Sadd
[4] VSAl Hilal SFC
[3] - 88Số lần tấn công104
- 60Tấn công nguy hiểm75
- 17Sút bóng17
- 5Sút cầu môn3
- 6Sút trượt9
- 6Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi11
- 4Phạt góc9
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 442Số lần chuyền bóng572
- 369Chuyền bóng chính xác470
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Al-Sadd
[4]Al Hilal SFC
[3] - 66' Sergej Milinkovic Savic
Marcos Leonardo Santos Almeida - 66' Cristo Ramon Gonzalez Perez
Giovani Henrique - 67' Yusuf Abdurisag
Adam Ounas - 67' Youcef Atal
Paulo Otavio Rosa Silva - 79' Abdullah Al Hamdan
Nasser Al-Dawsari - 90+2' Yasir Al-Shahrani
Joao Pedro Cavaco Cancelo - 90+2' Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi dos Santos - 90+9' Tarek Salman
Ahmed Suhail 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al-Sadd[4](Sân nhà) |
Al Hilal SFC[3](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 1 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Sadd:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)
Al Hilal SFC:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)


16'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


