- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 15 Sergio Rico GonzalezThủ môn
- 28 Wajdi KechridaHậu vệ
- 42 Seydou SanoHậu vệ
- 32 Matias German NaniHậu vệ
- 21 Saifeldeen FadlallaHậu vệ
- 24 Aron Einar Malmquist GunnarssonTiền vệ
- 7 Florinel ComanTiền vệ
- 29 Fabricio Diaz BadaraccoTiền vệ
- 31 Ferjani Sassi

Tiền vệ - 8 Yacine BrahimiTiền vệ
- 9 Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluTiền đạo
- 22 Hamad KahioutThủ môn
- 6 Dame TraoreHậu vệ
- 2 Abdalla YousifHậu vệ
- 34 Ayoub Al-OuiHậu vệ
- 26 Rabh BoussafiHậu vệ
- 16 Youssef HoussamHậu vệ
- 12 Hamid IsmailHậu vệ
- 99 Jamal HamedTiền đạo
- 17 Amro Abdelfatah Ali SuragTiền đạo
- 80 Ahmed Al GanehiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Ferjani Sassi 1-0-
63' Majed Suroor -
69' Salem Juma Awad - 1-1
84' Fabio Lima
89' Ferjani Sassi - 1-2
90+2' Isaac Ajayi Success(Alexis Rafael Perez Fontanilla)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Khaled Saif Al SenaniThủ môn
- 44 Salem Juma Awad
Hậu vệ - 15 Jung Seung HyunHậu vệ
- 4 Soufian BouftinyHậu vệ
- 25 Alexis Rafael Perez FontanillaHậu vệ
- 11 Majed Suroor
Tiền vệ - 31 Nicolas GimenezTiền vệ
- 6 Siaka SidibeTiền vệ
- 10 Fabio Lima
Tiền đạo - 8 Haris SeferovicTiền đạo
- 7 Alhusain SalehTiền đạo
- 32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed QayoudhiThủ môn
- 3 Yousif Al MheiriHậu vệ
- 23 Khamis Ali Saeed Rashid Khamis Al Heed Al ZaabiHậu vệ
- 19 Takashi UchinoHậu vệ
- 18 Malek GanaerTiền vệ
- 5 Ali Hassan Ali Salmin Al BlooshiTiền vệ
- 90 Isaac Ajayi Success
Tiền đạo - 77 Jonatas da Anunciacao SantosTiền đạo
- 12 Ali SalehTiền đạo
- 17 Caio Canedo CorreiaTiền đạo
- 9 Adama DialloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al-Garrafa
[6] VSAl Wasl FC
[7] - 96Số lần tấn công89
- 55Tấn công nguy hiểm49
- 13Sút bóng15
- 1Sút cầu môn6
- 8Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi9
- 7Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 345Số lần chuyền bóng450
- 254Chuyền bóng chính xác379
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Al-Garrafa
[6]Al Wasl FC
[7] - 54' Saifeldeen Fadlalla
Abdalla Yousif - 61' Jonatas da Anunciacao Santos
Haris Seferovic - 61' Caio Canedo Correia
Alhusain Saleh - 78' Ali Hassan Ali Salmin Al Blooshi
Majed Suroor - 78' Isaac Ajayi Success
Siaka Sidibe - 85' Aron Einar Malmquist Gunnarsson
Ahmed Al Ganehi - 90+6' Wajdi Kechrida
Rabh Boussafi 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al-Garrafa[6](Sân nhà) |
Al Wasl FC[7](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Al-Garrafa:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Al Wasl FC:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)


63'
84'
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


