- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 48 Paulo Victor de Mileo VidottiThủ môn
- 55 Mohammed SalehHậu vệ
- 13 Andre Fonseca AmaroHậu vệ
- 5 David Garcia
Hậu vệ - 62 Joshua BrenetTiền vệ
- 6 Abdulaziz Hatem
Tiền vệ - 4 Julien De SartTiền vệ
- 3 Hazem Ahmed Shehata
Tiền vệ - 77 Achraf BencharkiTiền đạo
- 10 Roger Krug GuedesTiền đạo
- 8 Mahmoud Ibrahim HassanTiền đạo
- 1 Fahad YounisThủ môn
- 22 Sami Habib BeldiThủ môn
- 25 Mostafa Essam QadeeraHậu vệ
- 33 Ameed MhagnaHậu vệ
- 2 Murad NajiHậu vệ
- 27 Ali Ahmed QadryTiền vệ
- 7 Rodrigo Barbosa TabataTiền vệ
- 14 Adel Bader Farhan MousaTiền vệ
- 18 Francisco Ginella DabeziesTiền vệ
- 11 Gabriel Pereira dos SantosTiền đạo
- 15 Tameem Mansour Al-AbdullahTiền đạo
- 16 Abdulrahman Al HaraziTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Gabriel Veiga - 0-2
38' Firas Al-Buraikan(Riyad Mahrez) -
50' Fahd Al Hamad
52' Abdulaziz Hatem -
55' Roger Ibanez da Silva
65' Fahd Al Hamad 1-2
68' Hazem Ahmed Shehata
78' David Garcia -
90+4' Ali Majrashi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Abdulrahman Al-SanbiThủ môn
- 27 Ali Majrashi
Hậu vệ - 28 Merih DemiralHậu vệ
- 3 Roger Ibanez da Silva
Hậu vệ - 31 Saad YaslamHậu vệ
- 40 Ali AlasmariTiền vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 7 Riyad MahrezTiền vệ
- 24 Gabriel Veiga
Tiền vệ - 9 Firas Al-Buraikan
Tiền vệ - 99 Ivan ToneyTiền đạo
- 62 Abdullah AbdoThủ môn
- 46 Rayan HamedHậu vệ
- 26 Fahd Al Hamad

Hậu vệ - 6 Mohammed Bassam AlhurayjiHậu vệ
- 15 Abdullah Al-AmmarHậu vệ
- 11 Alexsander Cristhian Gomes da CostaTiền vệ
- 30 Ziyad Al JohaniTiền vệ
- 45 Abdulkarim DarisiTiền vệ
- 10 Roberto Firmino Barbosa de OliveiraTiền đạo
- 8 Sumaihan Al NabitTiền đạo
- 19 Fahad AlrashidiTiền đạo
- 39 Yaseen Al-ZubaidiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Rayyan
[12] VSAl Ahli Jeddah
[2] - 65Số lần tấn công71
- 44Tấn công nguy hiểm52
- 12Sút bóng18
- 3Sút cầu môn5
- 7Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn7
- 14Phạm lỗi10
- 4Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 478Số lần chuyền bóng625
- 395Chuyền bóng chính xác520
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Al Rayyan
[12]Al Ahli Jeddah
[2] - 46' Joshua Brenet
Gabriel Pereira dos Santos - 51' Fahd Al Hamad
Merih Demiral - 63' Mohammed Saleh
Murad Naji - 76' Sumaihan Al Nabit
Ivan Toney - 76' Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Gabriel Veiga - 90+1' Hazem Ahmed Shehata
Rodrigo Barbosa Tabata - 90+4' Ziyad Al Johani
Firas Al-Buraikan - 90+5' Rayan Hamed
Ali Majrashi - 90+7' Abdulaziz Hatem
Tameem Mansour Al-Abdullah 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Rayyan[12](Sân nhà) |
Al Ahli Jeddah[2](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Al Rayyan:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Al Ahli Jeddah:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 3 trận(33.33%)

16'
50'
65'
11 mét
Sút trượt 11m
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


