- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Vladimir NazarovThủ môn
- 3 Shakhzod AzmiddinovHậu vệ
- 7 Khozhiakbar AlidzhanovHậu vệ
- 27 Sardor SabirkhodjaevHậu vệ
- 4 Abdulla AbdullaevHậu vệ
- 17 Dostonbek KhamdamovTiền vệ
- 33 Doniyor AbdumannopovTiền vệ
- 44 Abdukodir KhusanovTiền vệ
- 23 Abdurauf BurievTiền vệ
- 10 Dragan Ceran
Tiền đạo - 8 Diyor KholmatovTiền đạo
- 35 Pavel PavlyuchenkoThủ môn
- 77 Dilshod SaitovHậu vệ
- 55 Mukhammadrasul AbdumazhidovHậu vệ
- 5 Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ
- 15 Diyor OrtikboevHậu vệ
- 2 Bekhruz AskarovTiền vệ
- 40 Kimi MerkTiền vệ
- 9 Ibrokhim Ibrokhimov
Tiền vệ - 31 Mukhammadali Usmonov
Tiền đạo - 99 Ulugbek KhoshimovTiền đạo
- 11 Pulatkhozha KholdorkhonovTiền đạo
- 22 Umar AdkhamzodaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Dragan Ceran -
57' Caio Canedo Correia - 0-1
64' Soufian Bouftiny(Nicolas Gimenez)
83' Ibrokhim Ibrokhimov
90+7' Mukhammadali Usmonov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Khaled Saif Al SenaniThủ môn
- 19 Takashi UchinoHậu vệ
- 4 Soufiane BouftiniHậu vệ
- 15 Jung Seung HyunHậu vệ
- 25 Alexis Rafael Perez FontanillaHậu vệ
- 6 Siaka SidibeTiền vệ
- 12 Abdulrahman SalehTiền vệ
- 17 Caio Canedo Correia
Tiền vệ - 31 Nicolas GimenezTiền vệ
- 7 Ali SalehTiền vệ
- 9 Adama DialloTiền đạo
- 55 Abdulla SalemThủ môn
- 32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed QayoudhiThủ môn
- 3 Yousif Ali AlmheiriHậu vệ
- 11 Majed SuroorHậu vệ
- 44 Salem Juma AwadHậu vệ
- 5 Ali Hassan Ali Salmin Al BlooshiTiền vệ
- 33 Srdjan MijailovicTiền vệ
- 21 Jean Frederic Kouadio N‘GuessanTiền vệ
- 23 Tahnoon Al ZaabiTiền vệ
- 18 Malek GanaerTiền vệ
- 8 Haris SeferovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pakhtakor Tashkent
[4] VSAl Wasl FC
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 139Số lần tấn công110
- 73Tấn công nguy hiểm73
- 6Sút bóng12
- 1Sút cầu môn4
- 2Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi12
- 2Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 469Số lần chuyền bóng270
- 365Chuyền bóng chính xác170
- 13Cướp bóng19
- 3Cứu bóng1
- 3Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pakhtakor Tashkent[4](Sân nhà) |
Al Wasl FC(Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pakhtakor Tashkent:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Al Wasl FC:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 2 trận(22.22%)

11'
64'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


