- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Seyed Hossein HosseiniThủ môn
- 10 Ramin Rezaian Semeskandi
Hậu vệ - 55 Raphael da Silva ArrudaHậu vệ
- 3 Saman FallahHậu vệ
- 18 Milad ZakipourHậu vệ
- 80 Mohammadhossein Eslami
Tiền vệ - 4 Roozbeh Cheshmi
Tiền vệ - 22 Ibrahim Didier NdongTiền vệ
- 14 Zobeir NiknafsTiền vệ
- 19 Gustavo Blanco LeschukTiền đạo
- 77 Jaloliddin MasharipovTiền đạo
- 12 Mohammadreza KhaledabadiThủ môn
- 33 Abolfazl JalaliHậu vệ
- 2 Mohammad Hossein MoradmandHậu vệ
- 6 Iman SalimiHậu vệ
- 16 Abbas SharafiTiền vệ
- 88 Arash Rezavand
Tiền vệ - 66 Zargham SaadaviTiền vệ
- 21 Gael KakutaTiền vệ
- 70 Mehdi BahraminejadTiền vệ
- 7 Mehrdad MohammadiTiền đạo
- 23 Arman RamezaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Abdalla Yousif 1-0-
9' Seydou Sano -
32' Ahmed Al Ganehi -
52' Assim Omer Al Haj Madibo
53' Roozbeh Cheshmi -
59' Khalifa Ababacar N'Diaye
70' Mohammadhossein Eslami
79' Ramin Rezaian Semeskandi(Mehrdad Mohammadi) 2-0
88' Arash Rezavand(Abolfazl Jalali) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 18 Khalifa Ababacar N‘Diaye
Thủ môn - 2 Abdalla Yousif
Hậu vệ - 20 Jang Hyun SooHậu vệ
- 32 Matias German NaniHậu vệ
- 42 Seydou Sano
Hậu vệ - 80 Ahmed Al Ganehi
Tiền vệ - 23 Assim Omer Al Haj Madibo
Tiền vệ - 29 Fabricio Diaz BadaraccoTiền vệ
- 7 Florinel ComanTiền vệ
- 31 Ferjani SassiTiền đạo
- 9 Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluTiền đạo
- 1 Yousef HassanThủ môn
- 16 Youssef HoussamHậu vệ
- 6 Dame TraoreHậu vệ
- 26 Rabh BoussafiHậu vệ
- 21 Saifeldeen FadlallaHậu vệ
- 14 Andri Syahputra SudarmantoTiền vệ
- 25 Ibrahim TamerTiền vệ
- 3 Mohammed MuntariTiền đạo
- 99 Jamal HamedTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esteghlal F.C.
VSAl-Garrafa
[6] - 90Số lần tấn công74
- 57Tấn công nguy hiểm20
- 21Sút bóng4
- 4Sút cầu môn1
- 9Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 2Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 421Số lần chuyền bóng369
- 319Chuyền bóng chính xác289
- 15Cướp bóng7
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Esteghlal F.C.
Al-Garrafa
[6] - 46' Saifeldeen Fadlalla
Abdalla Yousif - 58' Jamal Hamed
Fabricio Diaz Badaracco - 71' Milad Zakipour
Abolfazl Jalali - 74' Rabh Boussafi
Florinel Coman - 74' Mohammed Muntari
Ahmed Al Ganehi - 77' Mohammadhossein Eslami
Mehrdad Mohammadi - 84' Jaloliddin Masharipov
Gael Kakuta - 84' Zobeir Niknafs
Arash Rezavand 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esteghlal F.C.(Sân nhà) |
Al-Garrafa[6](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Esteghlal F.C.:Trong 65 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 5 trận(62.5%)
Al-Garrafa:Trong 70 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 11 trận(44%)


4'
9'
11 mét
Sút trượt 11m
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


