- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Yoon Pyeong GukThủ môn
- 2 Eo Jeong WonHậu vệ
- 34 Lee Gyu BaegHậu vệ
- 4 Jeon Min GwangHậu vệ
- 26 Lee Tae SeokHậu vệ
- 7 Kim In Sung
Tiền vệ - 8 Oberdan Alionco de LimaTiền vệ
- 16 Han Chan Hee
Tiền vệ - 10 Baek Sung DongTiền vệ
- 37 Hong Yun SangTiền đạo
- 9 Jorge Luiz Barbosa TeixeiraTiền đạo
- 21 Hwang In JaeThủ môn
- 23 Lee Dong HyeopHậu vệ
- 5 Jonathan AspropotamitisHậu vệ
- 55 Choi Hyeon WoongHậu vệ
- 18 Kang Hyun JeTiền vệ
- 88 Kim Dong JinTiền vệ
- 70 Hwang Seo WoongTiền vệ
- 13 Yoon Seok JooTiền vệ
- 27 Jeong Jae Hee
Tiền đạo - 11 Jo Seong JoonTiền đạo
- 89 Kim Myung JunTiền đạo
- 77 Wanderson Carvalho de OliveiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Han Chan Hee(Baek Sung Dong) 1-0
20' Kim In Sung(Hong Yun Sang) 2-0- 2-1
34' Daiju Sasaki -
71' Hotaru Yamaguchi -
80' Yuya Kuwasaki
90+1' Jeong Jae Hee(Jorge Luiz Barbosa Teixeira) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 50 Obi Powell ObinnaThủ môn
- 2 Nanasei IinoHậu vệ
- 81 Ryuma KikuchiHậu vệ
- 55 Takuya IwanamiHậu vệ
- 23 Rikuto HiroseHậu vệ
- 44 Mitsuki HidakaTiền vệ
- 25 Yuya Kuwasaki
Tiền vệ - 14 Koya YurukiTiền vệ
- 96 Hotaru Yamaguchi
Tiền đạo - 30 Kakeru YamauchiTiền đạo
- 22 Daiju Sasaki
Tiền đạo
- 21 Shota AraiThủ môn
- 60 Taiga KamedaThủ môn
- 19 Ryo HatsuseHậu vệ
- 15 Yuki HondaHậu vệ
- 7 Yosuke IdeguchiTiền vệ
- 88 Ryota MoriokaTiền vệ
- 35 Niina TominagaTiền đạo
- 9 Taisei MiyashiroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pohang Steelers
[10] VSVissel Kobe
[1] - *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 90Số lần tấn công120
- 34Tấn công nguy hiểm59
- 10Sút bóng18
- 5Sút cầu môn7
- 3Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi10
- 1Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 476Số lần chuyền bóng495
- 370Chuyền bóng chính xác398
- 6Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Pohang Steelers
[10]Vissel Kobe
[1] - 46' Lee Tae Seok
Wanderson Carvalho de Oliveira - 58' Baek Sung Dong
Kang Hyun Je - 58' Hong Yun Sang
Jeong Jae Hee - 61' Taisei Miyashiro
Kakeru Yamauchi - 61' Ryota Morioka
Daiju Sasaki - 61' Niina Tominaga
Nanasei Iino - 69' Ryo Hatsuse
Rikuto Hirose - 73' Kim In Sung
Jonathan Aspropotamitis - 77' Yosuke Ideguchi
Mitsuki Hidaka - 86' Han Chan Hee
Hwang Seo Woong 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pohang Steelers[10](Sân nhà) |
Vissel Kobe[1](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Pohang Steelers:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)
Vissel Kobe:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 9 trận(52.94%)

34'
71'
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


