- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 58 Andoni ZubiaurreThủ môn
- 13 Park Jun HeongHậu vệ
- 23 Eddy Silvestre Pascual IsrafilovHậu vệ
- 14 Shane LowryHậu vệ
- 24 Oscar Arribas
Tiền vệ - 18 Iker UndabarrenaTiền vệ
- 30 Ignacio Insa BohiguesTiền vệ
- 11 Murilo Henrique de Araujo Santos
Tiền vệ - 42 Arif Aiman bin Mohd Hanapi
Tiền vệ - 20 Juan Muniz
Tiền vệ - 99 Jorge Leonardo Obregon Rojas
Tiền đạo
- 1 Christian AbadThủ môn
- 16 Ahmad Syihan Hazmi Bin MohamedThủ môn
- 3 Mohd Shahrul bin Mohd SaadHậu vệ
- 22 La‘Vere Corbin-OngHậu vệ
- 2 Matthew DaviesHậu vệ
- 5 Jordi Amat MaasHậu vệ
- 15 Feroz BaharudinHậu vệ
- 21 Nazmi Faiz MansorTiền vệ
- 37 Heberty Fernandes de AndradeTiền đạo
- 19 Romel Oswaldo Morales RamirezTiền đạo
- 36 Pavithran GunalanTiền đạo
- 9 Bergson Gustavo Silveira da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 30 Bao YaxiongThủ môn
- 16 Yang ZexiangHậu vệ
- 3 Jin Shunkai
Hậu vệ - 4 Jiang ShenglongHậu vệ
- 7 Xu HaoyangHậu vệ
- 10 Joao Carlos Vilca TeixeiraTiền vệ
- 6 Ibrahim AmadouTiền vệ
- 15 Wu XiTiền vệ
- 18 Fernando Henrique da Conceicao, Fernandinho
Tiền vệ - 11 Cephas Malele
Tiền đạo - 9 Andre Luis Silva de AguiarTiền đạo
- 1 Ma ZhenThủ môn
- 38 Wen JiabaoHậu vệ
- 32 Aidi FulangxisiHậu vệ
- 27 Chan ShinichiHậu vệ
- 17 Gao TianyiTiền vệ
- 14 Xie PengfeiTiền vệ
- 20 Yu HanchaoTiền vệ
- 33 Wang HaijianTiền vệ
- 31 Wang YifanTiền vệ
- 29 Zhou JunchenTiền đạo
- 34 Liu ChengyuTiền đạo
- 36 Fei ErnanduoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Johor Darul Takzim
[5] VSShenHua Thượng Hải
[2] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 95Số lần tấn công105
- 63Tấn công nguy hiểm71
- 15Sút bóng4
- 8Sút cầu môn0
- 4Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi11
- 5Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 490Số lần chuyền bóng324
- 442Chuyền bóng chính xác260
- 0Cứu bóng5
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Johor Darul Takzim
[5]ShenHua Thượng Hải
[2] - 16' Wang Haijian
Joao Carlos Vilca Teixeira - 46' Gao Tianyi
Fernando Henrique da Conceicao, Fernandinho - 46' Chan Shinichi
Xu Haoyang - 72' Jorge Leonardo Obregon Rojas
Bergson Gustavo Silveira da Silva - 72' Xie Pengfei
Ibrahim Amadou - 77' Yu Hanchao
Yang Zexiang - 87' Ignacio Insa Bohigues
Jordi Amat Maas - 90+1' Murilo Henrique de Araujo Santos
Matthew Davies - 90+2' Juan Muniz
Heberty Fernandes de Andrade 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Johor Darul Takzim[5](Sân nhà) |
ShenHua Thượng Hải[2](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Johor Darul Takzim:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 3 trận(33.33%)
ShenHua Thượng Hải:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)


6'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


