- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 6 Ludwig AugustinssonHậu vệ
- 10 Yari Verschaeren
Tiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 36 Anders DreyerTiền vệ
- 32 Nilson David Angulo RamirezTiền đạo
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
- 35 Timo SchlieckThủ môn
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 22 Louis PatrisHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 7 Francis Amuzu
Tiền vệ
- 18 Majeed AshimeruTiền vệ
- 61 Kristian Fredrik Malt ArnstadTiền vệ
- 83 Tristan DegreefTiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
48' Aleksandr Selyava
62' Yari Verschaeren
83' Francis Amuzu 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Fedor LapoukhovThủ môn
- 2 Vadim PigasHậu vệ
- 67 Roman BegunovHậu vệ
- 4 Aleksey GavrilovichHậu vệ
- 66 Rai Lopes de OliveiraHậu vệ
- 29 Boni AmianTiền vệ
- 8 Aleksandr Selyava
Tiền vệ
- 88 Nikita DemchenkoTiền vệ
- 17 Ivan BakharTiền đạo
- 9 Steven AlfredTiền đạo
- 19 Dmitri PodstrelovTiền đạo
- 13 Ivan ShimakovichThủ môn
- 49 Artem KarataiThủ môn
- 27 Matvey MikhayrinHậu vệ
- 26 Vladislav KalininHậu vệ
- 5 Pavel ApetenokHậu vệ
- 80 Igor ShkolikTiền vệ
- 11 Gleb ZherdevTiền vệ
- 74 Pavel SedkoTiền vệ
- 14 Raymond AdeolaTiền vệ
- 25 Pedro IgorTiền đạo
- 10 Vladimir KhvashchinskiyTiền đạo
- 81 Trofim MelnichenkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
R.S.C. Anderlecht
[1] VSDinamo Minsk
[3] - 135Số lần tấn công69
- 87Tấn công nguy hiểm44
- 18Sút bóng8
- 5Sút cầu môn0
- 8Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi8
- 8Phạt góc1
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
R.S.C. Anderlecht
[1]Dinamo Minsk
[3] - 46' Gleb Zherdev
Dmitri Podstrelov
- 46' Trofim Melnichenko
Steven Alfred
- 69' Yari Verschaeren
Theo Leoni
- 69' Nilson David Angulo Ramirez
Francis Amuzu
- 69' Pavel Sedko
Ivan Bakhar
- 71' Igor Shkolik
Boni Amian
- 77' Kasper Dolberg
Luis Vazquez
- 90' Vladimir Khvashchinskiy
Nikita Demchenko
- 90' Anders Dreyer
Tristan Degreef
- 90' Ludwig Augustinsson
Moussa Ndiaye
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
R.S.C. Anderlecht[1](Sân nhà) |
Dinamo Minsk[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
R.S.C. Anderlecht:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Dinamo Minsk:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)