- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 2 trận lượt[0-0], 120 phút[1-1], 11 mét[2-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Filip Manojlovic
Thủ môn
- 93 Marko VukcevicHậu vệ
- 2 Bart Meijers
Hậu vệ
- 24 Jurich CarolinaHậu vệ
- 16 Sebastian HereraHậu vệ
- 15 Srdan Grahovac
Tiền vệ
- 88 Dino SkorupTiền vệ
- 27 Enver KulasinTiền vệ
- 77 Stefan SavicTiền vệ
- 7 Nikola SreckovicTiền vệ
- 19 Jovo LukicTiền đạo
- 1 Damjan SiskovskiThủ môn
- 31 Savo SusicHậu vệ
- 18 Aleksandar SubicHậu vệ
- 4 Nikola PejovicHậu vệ
- 23 Stojan VranjesTiền vệ
- 8 Aleks PihlerTiền vệ
- 20 Zoran KvrzicTiền đạo
- 22 David CavicTiền đạo
- 9 Esmir HasukicTiền đạo
- 11 Damir Hrelja
Tiền đạo
- 10 David VukovicTiền đạo
- 49 Stefan MarceticTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Habib Digbo G'nampa Maiga
-
41' Virgil Misidjan
-
63' Mohamed Ali Ben Romdhane
90+1' Sebastian Herrera Cardona
-
90+5' Barnabas Varga
95' Damir Hrelja
-
102' Mats Knoester
104' Srdan Grahovac(Damir Hrelja) 1-0
109' Filip Manojlovic
- 1-1
111' Barnabas Varga
119' Bart Meijers
-
Sebastian Herrera Cardona 0-0
- 0-0
Philippe Rommens
Zoran Kvrzic 1-0
- 1-1
Mohamed Ali Ben Romdhane
Stefan Savic 2-1
- 2-2
Mohammed Abo Fani
David Cavic 2-2
- 2-3
Kady Luri Borges Malinowski
Srdan Grahovac 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 90 Denes DibuszThủ môn
- 25 Cebrail MakreckisHậu vệ
- 4 Mats Knoester
Hậu vệ
- 27 Ibrahim CisseHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 88 Philippe RommensTiền vệ
- 80 Habib Digbo G‘nampa Maiga
Tiền vệ
- 93 Virgil Misidjan
Tiền vệ
- 15 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 20 Adama TraoreTiền vệ
- 8 Aleksandar PesicTiền đạo
- 1 Adam VargaThủ môn
- 23 Lorand PaszkaHậu vệ
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 17 Eldar CivicHậu vệ
- 54 Norbert KajanHậu vệ
- 21 Endre BotkaHậu vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 10 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 7 Mohamed Ali Ben Romdhane
Tiền vệ
- 16 Kristoffer ZachariassenTiền vệ
- 30 Zsombor GruberTiền đạo
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Borac Banja Luka
VSFerencvarosi TC
- 100Số lần tấn công192
- 43Tấn công nguy hiểm86
- 8Sút bóng17
- 4Sút cầu môn3
- 1Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn7
- 15Phạm lỗi18
- 4Phạt góc7
- 4Thẻ vàng5
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK Borac Banja Luka
Ferencvarosi TC
- 46' Mohamed Ali Ben Romdhane
Virgil Misidjan
- 46' Kristoffer Zachariassen
Habib Digbo G'nampa Maiga
- 64' Nikola Sreckovic
David Cavic
- 70' Kady Luri Borges Malinowski
Adama Traore
- 75' Enver Kulasin
Damir Hrelja
- 76' Eldar Civic
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
- 85' Barnabas Varga
Aleksandar Pesic
- 85' Marko Vukcevic
Zoran Kvrzic
- 85' Dino Skorup
Aleks Pihler
- 94' Jovo Lukic
David Vukovic
- 106' Zsombor Gruber
Ibrahim Cisse
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Borac Banja Luka(Sân nhà) |
Ferencvarosi TC(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Borac Banja Luka:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)
Ferencvarosi TC:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)