- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Craig GordonThủ môn
- 2 Frankie Kent
Hậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 82 Gerald Gisjiel Taylor Dosman
Tiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 29 James PenriceTiền vệ
- 27 Liam BoyceTiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 7 Jorge Grant
Tiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 20 Yan DhandaTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 24 Finlay PollockTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 21 James WilsonTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 10 Barrie McKayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

58' Jorge Grant
- 0-1
76' Lukas Cerv
90+4' Frankie Kent
90+4' Gerald Gisjiel Taylor Dosman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 10 Jan KopicHậu vệ
- 24 Milan HavelHậu vệ
- 40 Sampson DwehHậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduHậu vệ
- 31 Pavel SulcTiền vệ
- 6 Lukas Cerv
Tiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 1 Florian WiegeleThủ môn
- 26 Vaclav MikaHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 4 Cheikh Cory SeneHậu vệ
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền đạo
- 33 Erik JirkaTiền đạo
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền đạo
- 11 Matej VydraTiền đạo
- 9 Ricardo Viana FilhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Heart of Midlothian
VSFC Viktoria Plzen
[2] - 66Số lần tấn công74
- 66Tấn công nguy hiểm74
- 11Sút bóng14
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi10
- 3Phạt góc4
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Heart of Midlothian(Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Heart of Midlothian:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)
FC Viktoria Plzen:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)