- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 12 Veljko IlicThủ môn
- 77 Jovan VlalukinHậu vệ
- 31 Luka CapanHậu vệ
- 5 Dusan Stevanovic
Hậu vệ
- 30 Nemanja PetrovicHậu vệ
- 7 Milan Radin
Tiền vệ
- 27 Milos PantovicTiền vệ
- 6 Aleksa PejicTiền vệ
- 35 Ifet DjakovacTiền vệ
- 10 Aleksandar CirkovicTiền vệ
- 9 Marko LazeticTiền đạo
- 23 Nemanja JorgicThủ môn
- 1 Nikola SimicThủ môn
- 4 Vukasin KrsticHậu vệ
- 22 Stefan JovanovicHậu vệ
- 14 Petar StanicTiền vệ
- 11 Ivan MilosavljevicTiền vệ
- 29 Vieljeux Prestige Mboungou
Tiền đạo
- 88 Bence SosTiền đạo
- 8 Sasa JovanovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Henry Addo(Joris van Overeem)
- 0-2
6' Henry Addo(Dor Turgeman)
- 0-3
12' Tyrese Asante
15' Milan Radin
22' Dusan Stevanovic
-
40' Sagiv Yehezkel
54' Ifet Dakovac
- 0-4
56' Dor Turgeman(Roy Revivo)
- 0-5
89' Ido Shahar(Roy Revivo)
90+1' Vieljeux Prestige Mboungou
90+2' Vieljeux Prestige Mboungou(Bence Sos) 1-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 90 Roei MashpatiThủ môn
- 29 Sagiv JehezkelHậu vệ
- 6 Tyrese Asante
Hậu vệ
- 13 Raz ShlomoHậu vệ
- 3 Roy RevivoHậu vệ
- 42 Dor PeretzTiền vệ
- 14 Joris van OvereemTiền vệ
- 16 Gavriel KanichowskyTiền vệ
- 77 Osher DavidaTiền đạo
- 9 Dor Turgeman
Tiền đạo
- 20 Henry Addo
Tiền đạo
- 22 Ofek MelikaThủ môn
- 27 Ofir DavidzadaHậu vệ
- 55 Nir BittonHậu vệ
- 5 Idan NachmiasHậu vệ
- 2 Avishai CohenHậu vệ
- 30 Matan BaltaxaHậu vệ
- 10 Dan BitonTiền vệ
- 28 Issouf SissokhoTiền vệ
- 36 Ido Shahar
Tiền vệ
- 7 Eran ZahaviTiền đạo
- 33 Hisham LayousTiền đạo
- 19 Elad MadmonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Backa Topola
[10] VSMaccabi Tel Aviv
- 100Số lần tấn công92
- 53Tấn công nguy hiểm46
- 6Sút bóng13
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi16
- 6Phạt góc3
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Backa Topola
[10]Maccabi Tel Aviv
- 9' Luka Capan
Vukasin Krstic
- 46' Milan Radin
Ivan Milosavljevic
- 46' Marko Lazetic
Petar Stanic
- 46' Hisham Layous
Osher Davida
- 46' Idan Nachmias
Sagiv Yehezkel
- 60' Ifet Dakovac
Vieljeux Prestige Mboungou
- 64' Nir Bitton
Raz Shlomo
- 64' Elad Madmon
Dor Turgeman
- 64' Ido Shahar
Dor Peretz
- 71' Aleksandar Cirkovic
Bence Sos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Backa Topola[10](Sân nhà) |
Maccabi Tel Aviv(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Backa Topola:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Maccabi Tel Aviv:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 8 trận(57.14%)