- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Fedor LapoukhovThủ môn
- 2 Vadim PigasHậu vệ
- 67 Roman Begunov
Hậu vệ
- 4 Aleksey GavrilovichHậu vệ
- 66 Rai Lopes de OliveiraHậu vệ
- 29 Boni AmianTiền vệ
- 8 Aleksandr SelyavaTiền vệ
- 88 Nikita DemchenkoTiền vệ
- 17 Ivan Bakhar
Tiền đạo
- 9 Steven Alfred
Tiền đạo
- 19 Dmitri PodstrelovTiền đạo
- 13 Ivan ShimakovichThủ môn
- 49 Artem KarataiThủ môn
- 27 Matvey MikhayrinHậu vệ
- 26 Vladislav KalininHậu vệ
- 5 Pavel ApetenokHậu vệ
- 11 Gleb Zherdev
Tiền vệ
- 80 Igor ShkolikTiền vệ
- 74 Pavel SedkoTiền vệ
- 14 Raymond AdeolaTiền vệ
- 10 Vladimir KhvashchinskiyTiền đạo
- 81 Trofim MelnichenkoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Ludwig Augustinsson(Mats Rits)
42' Ivan Bakhar
46' Roman Begunov
70' Gleb Zherdev
77' Steven Alfred
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 6 Ludwig Augustinsson
Hậu vệ
- 36 Anders DreyerTiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 32 Nilson David Angulo RamirezTiền đạo
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 7 Francis AmuzuTiền vệ
- 18 Majeed AshimeruTiền vệ
- 10 Yari VerschaerenTiền vệ
- 61 Kristian Fredrik Malt ArnstadTiền vệ
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Minsk
[3] VSR.S.C. Anderlecht
[1] - 80Số lần tấn công114
- 52Tấn công nguy hiểm82
- 13Sút bóng8
- 5Sút cầu môn5
- 8Sút trượt3
- 10Phạm lỗi3
- 4Phạt góc5
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Minsk
[3]R.S.C. Anderlecht
[1] - 66' Majeed Ashimeru
Theo Leoni
- 66' Kasper Dolberg
Luis Vazquez
- 67' Dmitri Podstrelov
Gleb Zherdev
- 72' Boni Amian
Igor Shkolik
- 72' Ivan Bakhar
Raymond Adeola
- 78' Yari Verschaeren
Nilson David Angulo Ramirez
- 78' Killian Sardella
Foket Thomas
- 83' Steven Alfred
Trofim Melnichenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Minsk[3](Sân nhà) |
R.S.C. Anderlecht[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
R.S.C. Anderlecht:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)