- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 90 Roei MashpatiThủ môn
- 29 Sagiv JehezkelHậu vệ
- 6 Tyrese AsanteHậu vệ
- 13 Raz ShlomoHậu vệ
- 27 Ofir DavidzadaHậu vệ
- 42 Dor Peretz
Tiền vệ
- 28 Issouf Sissokho
Tiền vệ
- 16 Gavriel KanichowskyTiền vệ
- 77 Osher DavidaTiền đạo
- 9 Dor Turgeman
Tiền đạo
- 33 Hisham LayousTiền đạo
- 22 Ofek MelikaThủ môn
- 55 Nir BittonHậu vệ
- 3 Roy RevivoHậu vệ
- 5 Idan NachmiasHậu vệ
- 2 Avishai CohenHậu vệ
- 30 Matan BaltaxaHậu vệ
- 14 Joris van OvereemTiền vệ
- 10 Dan BitonTiền vệ
- 36 Ido ShaharTiền vệ
- 20 Henry AddoTiền vệ
- 19 Elad Madmon
Tiền đạo
- 7 Eran ZahaviTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Dor Turgeman(Dor Peretz) 1-0
-
41' Mateja Djordjevic
-
45' Jovan Vlalukin
-
45+2' Mihajlo Banjac
59' Issouf Sissokho
63' Dor Peretz(Dor Turgeman) 2-0
-
67' Nemanja Petrovic
-
72' Luka Capan
-
79' Milan Radin
83' Elad Madmon(Dan Biton) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Veljko IlicThủ môn
- 77 Jovan Vlalukin
Hậu vệ
- 25 Mateja Djordjevic
Hậu vệ
- 5 Dusan StevanovicHậu vệ
- 30 Nemanja Petrovic
Hậu vệ
- 7 Milan Radin
Tiền vệ
- 31 Luka Capan
Tiền vệ
- 35 Ifet DjakovacTiền vệ
- 8 Sasa JovanovicTiền đạo
- 18 Mihajlo Banjac
Tiền đạo
- 10 Aleksandar CirkovicTiền đạo
- 23 Nemanja JorgicThủ môn
- 1 Nikola SimicThủ môn
- 22 Stefan JovanovicHậu vệ
- 6 Aleksa PejicHậu vệ
- 4 Vukasin KrsticHậu vệ
- 14 Petar StanicTiền vệ
- 11 Ivan MilosavljevicTiền vệ
- 29 Vieljeux Prestige MboungouTiền vệ
- 27 Milos PantovicTiền vệ
- 37 Milos VulicTiền vệ
- 88 Bence SosTiền đạo
- 9 Marko LazeticTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Maccabi Tel Aviv
[1] VSBacka Topola
[6] - 124Số lần tấn công73
- 119Tấn công nguy hiểm38
- 19Sút bóng2
- 10Sút cầu môn1
- 4Sút trượt0
- 5Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi10
- 9Phạt góc2
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Maccabi Tel Aviv
[1]Backa Topola
[6] - 46' Aleksa Pejic
Aleksandar Cirkovic
- 62' Osher Davida
Eran Zahavi
- 62' Ofir Davidzada
Roy Revivo
- 62' Hisham Layous
Dan Biton
- 75' Stefan Jovanovic
Jovan Vlalukin
- 75' Milos Pantovic
Sasa Jovanovic
- 75' Issouf Sissokho
Elad Madmon
- 81' Petar Stanic
Milan Radin
- 85' Dor Turgeman
Ido Shahar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Tel Aviv[1](Sân nhà) |
Backa Topola[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)
Backa Topola:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)