- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Amir SaipiThủ môn
- 46 Mattia ZanottiHậu vệ
- 6 Antonios PapadopoulosHậu vệ
- 22 Ayman El WafiHậu vệ
- 23 Milton Valenzuela
Hậu vệ
- 25 Uran Bislimi
Tiền vệ
- 20 Ousmane Doumbia
Tiền vệ
- 29 Hadj MahmoudTiền vệ
- 11 Renato Steffen
Tiền đạo
- 9 Shkelqim VladiTiền đạo
- 31 Ignacio Santiago AlisedaTiền đạo
- 99 Diego MinaThủ môn
- 58 Sebastian Osigwe OgennaThủ môn
- 2 Zachary Brault-GuillardHậu vệ
- 17 Lars Lukas MaiHậu vệ
- 26 Martim Alexandre Costa MarquesHậu vệ
- 27 Daniel Dos SantosTiền vệ
- 21 Yanis CimignaniTiền vệ
- 18 Hicham MahouTiền vệ
- 8 Anto GrgicTiền vệ
- 7 Roman MacekTiền vệ
- 93 Kacper PrzybylkoTiền đạo
- 10 Mattia BottaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Gedson Carvalho Fernandes(Gabriel Paulista)
34' Uran Bislimi(Mattia Zanotti) 1-1
-
45+2' Cher Ndour
47' Ousmane Doumbia
- 1-2
52' Gedson Carvalho Fernandes(Rafael Ferreira Silva)
- 1-3
55' Almoatasembellah Ali Mohamed(Fuka Arthur Masuaku)
57' Renato Steffen(Ignacio Santiago Aliseda) 2-3
64' Gabriel Paulista(Mattia Zanotti) 3-3
77' Milton Valenzuela
-
84' Jean Emile Junior Onana Onana
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 2 Jonas SvenssonHậu vệ
- 3 Gabriel Paulista
Hậu vệ
- 53 Emirhan TopcuHậu vệ
- 26 Fuka Arthur MasuakuHậu vệ
- 28 Almoatasembellah Ali Mohamed
Tiền vệ
- 73 Cher Ndour
Tiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho Fernandes
Tiền vệ
- 27 Rafael Ferreira SilvaTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 20 Necip UysalHậu vệ
- 5 Tayyib Talha SanucHậu vệ
- 79 Serkan Emrecan TerziHậu vệ
- 21 Demir TiknazTiền vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 23 Ernest MuciTiền vệ
- 71 Jean Emile Junior Onana Onana
Tiền vệ
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
- 77 Can KelesTiền đạo
- 9 Semih KilicsoyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Lugano
[4] VSBesiktas JK
- 96Số lần tấn công109
- 42Tấn công nguy hiểm39
- 11Sút bóng8
- 6Sút cầu môn6
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi8
- 2Phạt góc6
- 2Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Lugano
[4]Besiktas JK
- 58' Jean Emile Junior Onana Onana
Cher Ndour
- 62' Shkelqim Vladi
Kacper Przybylko
- 62' Ousmane Doumbia
Anto Grgic
- 71' Mustafa Erhan Hekimoglu
Ciro Immobile
- 71' Ernest Muci
Milot Rashica
- 71' Ignacio Santiago Aliseda
Hicham Mahou
- 85' Uran Bislimi
Mattia Bottani
- 85' Hadj Mahmoud
Daniel Dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Lugano[4](Sân nhà) |
Besiktas JK(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Lugano:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)
Besiktas JK:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 12 trận(46.15%)