- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 40 Sampson DwehHậu vệ
- 3 Robin HranacHậu vệ
- 21 Vaclav Jemelka
Hậu vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 23 Lukas Kalvach
Tiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 31 Pavel SulcTiền vệ
- 24 Milan HavelTiền vệ
- 33 Erik JirkaTiền đạo
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
- 1 Florian WiegeleThủ môn
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 26 Vaclav MikaHậu vệ
- 4 Cheikh Cory SeneHậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền đạo
- 94 James BelloTiền đạo
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền đạo
- 11 Matej VydraTiền đạo
- 9 Ricardo Viana FilhoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Cameron Devlin
-
36' Kenneth Vargas
69' Vaclav Jemelka
86' Miroslav Koubek
90+1' Lukas Kalvach
90+6' Daniel Oyegoke(Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu) 1-0
-
90+8' Daniel Oyegoke
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Craig GordonThủ môn
- 82 Gerald Gisjiel Taylor DosmanHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 29 James PenriceHậu vệ
- 77 Kenneth Vargas
Tiền vệ
- 14 Cameron Devlin
Tiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 9 Lawrence ShanklandTiền đạo
- 12 Ryan FultonThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 5 Daniel Oyegoke
Hậu vệ
- 20 Yan DhandaTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 24 Finlay PollockTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 10 Barrie McKayTiền đạo
- 27 Liam BoyceTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Viktoria Plzen
[2] VSHeart of Midlothian
- 146Số lần tấn công127
- 94Tấn công nguy hiểm50
- 21Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 11Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi7
- 9Phạt góc3
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Viktoria Plzen
[2]Heart of Midlothian
- 60' Erik Jirka
James Bello
- 60' Milan Havel
Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
- 74' Daniel Vasulin
Matej Vydra
- 74' Jan Kopic
John Edison Mosquera Rebolledo
- 75' Blair Spittal
Jorge Grant
- 75' Daniel Oyegoke
Gerald Gisjiel Taylor Dosman
- 80' Liam Boyce
Lawrence Shankland
- 89' Yutaro Oda
Kenneth Vargas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Viktoria Plzen[2](Sân nhà) |
Heart of Midlothian(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Viktoria Plzen:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Heart of Midlothian:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)