- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Albert PosiadalaThủ môn
- 3 Casper OyvannHậu vệ
- 25 Anders HagelskjaerHậu vệ
- 4 Valdemar Lund Jensen
Hậu vệ
- 18 Halldor StenevikTiền vệ
- 16 Emil BreivikTiền vệ
- 17 Mats Moller DaehliTiền vệ
- 15 Markus Andre KaasaTiền vệ
- 31 Mathias Fjortoft Lovik
Tiền vệ
- 7 Magnus EikremTiền đạo
- 20 Kristian EriksenTiền đạo
- 34 Sean McDermottThủ môn
- 26 Isak Helstad AmundsenHậu vệ
- 19 Eirik Haugan
Hậu vệ
- 33 Niklas OdegardTiền vệ
- 23 Sondre Milian GranaasTiền vệ
- 5 Eirik HestadTiền vệ
- 6 Alwande RoaldsoyTiền vệ
- 10 Mads EnggaardTiền vệ
- 29 Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo
- 9 Frederik IhlerTiền đạo
- 11 Aaron OlanareTiền đạo
- 14 Veton BerishaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Ahmed Qasem(Michael Baidoo)
26' Mathias Fjortoft Lovik
-
43' Ahmed Qasem
63' Valdemar Lund Jensen
84' Eirik Haugan
-
89' Isak Pettersson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Isak Pettersson
Thủ môn
- 8 Sebastian HolmenHậu vệ
- 29 Ibrahim BuhariHậu vệ
- 2 Terry YegbeHậu vệ
- 15 Simon HedlundTiền vệ
- 27 Besfort ZeneliTiền vệ
- 16 Timothy OumaTiền vệ
- 23 Niklas HultTiền vệ
- 14 Jalal AbdulaiTiền đạo
- 10 Michael BaidooTiền đạo
- 18 Ahmed Qasem
Tiền đạo
- 30 Marcus Bundgaard SorensenThủ môn
- 13 Johan LarssonHậu vệ
- 26 Ludvig RichtnerHậu vệ
- 4 Gustav HenrikssonHậu vệ
- 19 Rami KaibHậu vệ
- 7 Jens ThomasenTiền vệ
- 11 Eggert Aron GudmundssonTiền vệ
- 6 Andri Fannar BaldurssonTiền vệ
- 28 Leo OstmanTiền đạo
- 17 Per FrickTiền đạo
- 9 Arber ZeneliTiền đạo
- 12 Emil HoltenTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Molde[4](Sân nhà) |
Elfsborg[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Molde:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Elfsborg:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)