- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Silviu SmaleneaThủ môn
- 90 Ion JardanHậu vệ
- 4 Victor Mudrac
Hậu vệ
- 66 Ion BorsHậu vệ
- 11 Sergiu PlaticaTiền vệ
- 19 Mihai PlaticaTiền vệ
- 39 Teodor LunguTiền vệ
- 30 Vasile Jardan
Tiền vệ
- 37 Dan Puscas
Tiền vệ
- 23 Mihai LupanTiền đạo
- 9 Vladimir Ambros
Tiền đạo
- 32 Dumitru CovaliThủ môn
- 31 Victor DodonThủ môn
- 94 Corneliu CotogoiTiền vệ
- 6 Boubacar DialloTiền vệ
- 71 Dumitru BivolTiền vệ
- 8 Dumitru DemianTiền đạo
- 10 Constantin SanduTiền đạo
- 22 Marin Caruntu
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Vasile Jardan
28' Vladimir Ambros(Mihai Lupan) 1-0
-
30' Aguibou Camara
35' Dan Puscas
48' Vladimir Ambros
58' Victor Mudrac
58' Victor Mudrac
- 1-1
75' Spas Delev
-
81' Ivan Yordanov
90+2' Marin Caruntu
- 1-2
90+3' Rick Jhonatan Lima Morais(Dinis Almeida)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 30 Pedro Veronez VilhenaTiền vệ
- 20 Aguibou Camara
Tiền vệ
- 6 Jakub PiotrowskiTiền vệ
- 11 Caio Vidal RochaTiền đạo
- 12 Rwan SecoTiền đạo
- 7 Rick Jhonatan Lima Morais
Tiền đạo
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 82 Ivan Yordanov
Tiền vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 8 Todor NedelevTiền vệ
- 23 Laros DuarteTiền vệ
- 9 Kwadwo DuahTiền đạo
- 19 Georgi RusevTiền đạo
- 90 Spas Delev
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Petrocub Hincesti
VSLudogorets Razgrad
[4] - 76Số lần tấn công138
- 49Tấn công nguy hiểm78
- 10Sút bóng23
- 3Sút cầu môn10
- 6Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn3
- 22Phạm lỗi12
- 3Phạt góc7
- 1Việt vị1
- 6Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 8Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Petrocub Hincesti
Ludogorets Razgrad
[4] - 62' Vladimir Ambros
Dumitru Demian
- 68' Spas Delev
Rwan Seco
- 68' Kwadwo Duah
Caio Vidal Rocha
- 72' Mihai Platica
Boubacar Diallo
- 72' Mihai Lupan
Marin Caruntu
- 76' Ivan Yordanov
Aguibou Camara
- 76' Deroy Duarte
Jakub Piotrowski
- 77' Dan Puscas
Constantin Sandu
- 77' Teodor Lungu
Corneliu Cotogoi
- 82' Todor Nedelev
Pedro Henrique Naressi Machado
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Petrocub Hincesti(Sân nhà) |
Ludogorets Razgrad[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Petrocub Hincesti:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 4 trận(40%)
Ludogorets Razgrad:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)