- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 21 Semuel PizzignaccoThủ môn
- 33 Danilo D‘AmbrosioHậu vệ
- 4 Pablo Mari VillarHậu vệ
- 44 Andrea CarboniHậu vệ
- 32 Pedro Miguel Almeida Lopes PereiraTiền vệ
- 8 Warren BondoTiền vệ
- 42 Alessandro BiancoTiền vệ
- 77 Giorgos Kiriakopoulos
Tiền vệ
- 20 Omari ForsonTiền vệ
- 17 Gianluca Caprari
Tiền vệ
- 24 Mirko MaricTiền đạo
- 1 Alessio CragnoThủ môn
- 30 Stefano TuratiThủ môn
- 5 Luca CaldirolaHậu vệ
- 4 Armando IzzoHậu vệ
- 19 Samuele BirindelliHậu vệ
- 27 Mattia ValotiTiền vệ
- 6 Roberto GagliardiniTiền vệ
- 12 Stefano SensiTiền vệ
- 11 Milan DjuricTiền đạo
- 37 Andrea PetagnaTiền đạo
- 47 Dany Mota CarvalhoTiền đạo
- 17 Davide DiawTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Giorgos Kiriakopoulos(Martins K.) 1-0
11' Matteo Pessina(Giorgos Kiriakopoulos) 2-0
-
33' Fabrizio Paghera
-
38' Andrea Papetti
40' Gianluca Caprari 3-0
- 3-1
68' Patrick Nuamah(Ante Matej Juric)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 22 Lorenzo AndrenacciThủ môn
- 5 Gabriele CalvaniHậu vệ
- 32 Andrea Papetti
Hậu vệ
- 15 Andrea CistanaHậu vệ
- 24 Lorenzo DickmannTiền vệ
- 8 Birkir BjarnasonTiền vệ
- 39 Michele BesaggioTiền vệ
- 29 Matthias VerrethTiền vệ
- 20 Patrick Nuamah
Tiền vệ
- 29 Gennaro BorrelliTiền đạo
- 20 Flavio Junior BianchiTiền đạo
- 1 Luca LezzeriniThủ môn
- 12 Michele AvellaThủ môn
- 18 Alexander JallowHậu vệ
- 19 Niccolo CorradoHậu vệ
- 33 Zylyf MucaHậu vệ
- 4 Fabrizio Paghera
Tiền vệ
- 26 Massimo BertagnoliTiền vệ
- 23 Nicolas GalazziTiền vệ
- 21 Riccardo FogliataTiền vệ
- 11 Gabriele MonciniTiền đạo
- 16 Trent BuhagiarTiền đạo
- 7 Ante Matej JuricTiền đạo
Thống kê số liệu
-
A.C. Monza
[19] VSBrescia
[6] - 69Số lần tấn công97
- 26Tấn công nguy hiểm28
- 19Sút bóng13
- 8Sút cầu môn3
- 6Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi14
- 7Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 634Số lần chuyền bóng446
- 531Chuyền bóng chính xác359
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
A.C. Monza
[19]Brescia
[6] - 46' Andrea Carboni
Pablo Mari Villar
- 46' Matteo Pessina
Alessandro Bianco
- 46' Giorgos Kiriakopoulos
Pedro Miguel Almeida Lopes Pereira
- 46' Matthias Verreth
Fabrizio Paghera
- 46' Patrick Nuamah
Giacomo Olzer
- 46' Niccolo Corrado
Gennaro Borrelli
- 73' Luca Caldirola
Armando Izzo
- 76' Gabriele Moncini
Ante Matej Juric
- 84' Danilo D'Ambrosio
Warren Bondo
- 87' Trent Buhagiar
Riccardo Fogliata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
A.C. Monza[19](Sân nhà) |
Brescia[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
A.C. Monza:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Brescia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)