- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Filip KurtoThủ môn
- 20 Kealey AdamsonHậu vệ
- 6 Tomislav Uskok
Hậu vệ - 5 Matthew JurmanHậu vệ
- 13 Ivan VujicaHậu vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 11 Jed Drew
Tiền vệ - 8 Jake Hollman
Tiền vệ - 44 Marin Jakolis
Tiền vệ - 98 Valere Germain
Tiền đạo
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 18 Walter ScottHậu vệ
- 27 Joshua DamevskiHậu vệ
- 15 Dino ArslanagicHậu vệ
- 24 Dean BosnjakTiền đạo
- 28 Harrison SawyerTiền đạo
- 19 Ariath PiolTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Jed Drew 1-0
10' Jake Hollman(Jed Drew) 2-0
21' Tomislav Uskok 3-0
30' Marin Jakolis(Jake Hollman) 4-0
45+1' Marin Jakolis(Jake Hollman) 5-0-
56' Andriano Lebib
61' Valere Germain(Marin Jakolis) 6-0- 6-1
74' Adam Bugarija
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Oliver SailThủ môn
- 11 Hiroaki AoyamaHậu vệ
- 28 Kaelan MajekodunmiHậu vệ
- 33 Luis CangaHậu vệ
- 24 Andriano Lebib
Hậu vệ - 15 Zach LisolajskiHậu vệ
- 12 Taras GomulkaTiền vệ
- 6 Brandon O‘NeillTiền vệ
- 4 Luke BodnarTiền vệ
- 22 Adam TaggartTiền đạo
- 21 Abdul FaisalTiền đạo
- 13 Cameron CookThủ môn
- 3 Anas HamzaouiHậu vệ
- 16 Adam BugarijaTiền vệ
- 26 Ngo, KhoaTiền đạo
- 9 David WilliamsTiền đạo
- 17 Jarrod CarluccioTiền đạo
- 10 Nikola MileusnicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Macarthur FC
VSPerth Glory FC
- 116Số lần tấn công89
- 63Tấn công nguy hiểm68
- 21Sút bóng7
- 13Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn1
- 4Phạm lỗi8
- 1Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp4
- 0Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 660Số lần chuyền bóng297
- 577Chuyền bóng chính xác217
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Macarthur FC
Perth Glory FC
- 46' Khoa Ngo
Hiroaki Aoyama - 46' Adam Bugarija
Luke Bodnar - 46' Anas Hamzaoui
Luis Canga - 64' Jarrod Carluccio
Kaelan Majekodunmi - 67' Jed Drew
Samuel Bosnjak - 67' Jake Hollman
Harrison Sawyer - 68' Tomislav Uskok
Dino Arslanagic - 75' Marin Jakolis
Walter Scott - 76' Nikola Mileusnic
Abdelelah Faisal - 82' Valere Germain
Ariath Piol 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Macarthur FC(Sân nhà) |
Perth Glory FC(Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Macarthur FC:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Perth Glory FC:Trong 59 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)

56'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


