- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 27 Vid BelecThủ môn
- 16 Mateo SusicHậu vệ
- 3 Radosav Petrovic
Hậu vệ
- 5 Lasha DvaliHậu vệ
- 19 Xavier Quintilla GuaschHậu vệ
- 29 Issam Chebake
Tiền vệ
- 44 Kingsley SarfoTiền vệ
- 70 Georgi KostadinovTiền vệ
- 10 Marcos Vinicius Sousa Natividade,MarquinhosTiền vệ
- 77 Dieumerci N‘DongalaTiền đạo
- 9 Youssef El Arabi
Tiền đạo
- 22 Andreas ChristodoulouThủ môn
- 78 Stefanos KittosThủ môn
- 33 Evagoras AntoniouHậu vệ
- 4 CiprianoHậu vệ
- 7 Max MeyerTiền vệ
- 35 Paris PolykarpouTiền vệ
- 30 Marius CorbuTiền vệ
- 18 Giannis SatsiasTiền vệ
- 23 Panagiotis KattirtzisTiền vệ
- 17 Demetris TheodorouTiền đạo
- 20 Stefan DrazicTiền đạo
- 11 Anastasios DonisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Marko Tolic
13' Issam Chebake
-
25' Kevin Wimmer
-
29' Vladimir Weiss Junior
45+1' Radosav Petrovic
-
78' Juraj Kucka
-
79' Dominik Takac
81' Youssef El Arabi
81' Radosav Petrovic
-
82' Sharani Zuberu
-
88' Guram Kashia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 71 Dominik Takac
Thủ môn
- 28 Cesar BlackmanHậu vệ
- 4 Guram Kashia
Hậu vệ
- 6 Kevin Wimmer
Hậu vệ
- 23 Sharani Zuberu
Hậu vệ
- 33 Juraj Kucka
Tiền vệ
- 12 Kenan BajricTiền vệ
- 10 Marko Tolic
Tiền vệ
- 21 Robert MakTiền đạo
- 13 David StrelecTiền đạo
- 7 Vladimir Weiss Junior
Tiền đạo
- 31 Martin TrnovskyThủ môn
- 35 Adam HrdinaThủ môn
- 17 Jurij MedvedevHậu vệ
- 27 Matus VojtkoHậu vệ
- 2 Matus VojtkoHậu vệ
- 16 Maxim MateasTiền vệ
- 37 Julius SzokeTiền vệ
- 88 Kyriakos SavvidisTiền vệ
- 11 Tigran BarseghyanTiền vệ
- 20 Alen MustaficTiền vệ
- 18 Nino MarcelliTiền vệ
- 8 Elvis IsaacTiền đạo
Thống kê số liệu
-
APOEL Nicosia
[1] VSSlovan Bratislava
- 75Số lần tấn công84
- 71Tấn công nguy hiểm49
- 19Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 10Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi13
- 7Phạt góc1
- 4Việt vị2
- 4Thẻ vàng7
- 1Thẻ đỏ0
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
APOEL Nicosia
[1]Slovan Bratislava
- 62' Julius Szoke
Marko Tolic
- 69' Issam Chebake
Anastasios Donis
- 69' Dieumerci N'Dongala
Stefan Drazic
- 69' Kingsley Sarfo
Max Meyer
- 76' Tigran Barseghyan
David Strelec
- 76' Nino Marcelli
Vladimir Weiss Junior
- 76' Marcos Vinicius Sousa Natividade,Marquinhos
Marius Corbu
- 85' Kyriakos Savvidis
Robert Mak
- 90+3' Mateo Susic
Joao Cipriano
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
APOEL Nicosia[1](Sân nhà) |
Slovan Bratislava(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
APOEL Nicosia:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)
Slovan Bratislava:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)