- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 23 Abdulsamet Burak
Hậu vệ
- 4 Semih Guler
Hậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 11 Yusuf BarasiTiền đạo
- 27 Deniz DonmezerThủ môn
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 21 Bunyamin BalatTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 77 Mootaz NouraniTiền vệ
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
- 10 Nabil AliouiTiền đạo
- 17 Abat AymbetovTiền đạo
- 29 Florent ShehuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Abdulsamet Burak
-
29' Nikola Boranijasevic
- 0-1
78' Marko Jevtovic(Guilherme Haubert Sitya)
-
90+1' Danijel Aleksic
-
90+3' Jakub Slowik
90+6' Semih Guler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 27 Jakub Slowik
Thủ môn
- 24 Nikola Boranijasevic
Hậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 16 Marko Jevtovic
Tiền vệ
- 7 Tunahan TasciTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 28 Hamidou KeytaTiền vệ
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 9 Danijel Aleksic
Tiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 18 Alassane NdaoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSKonyaspor
[14] - 85Số lần tấn công120
- 29Tấn công nguy hiểm76
- 13Sút bóng15
- 4Sút cầu môn5
- 8Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi16
- 1Phạt góc9
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 355Số lần chuyền bóng407
- 271Chuyền bóng chính xác324
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Konyaspor
[14] - 58' Jovan Manev
Tolga Kalender
- 59' Izzet Celik
Nabil Alioui
- 69' Yusuf Barasi
Abat Aymbetov
- 70' Ali Yavuz Kol
Mootaz Nourani
- 71' Louka Prip
Hamidou Keyta
- 76' Yusuf Erdogan
Tunahan Tasci
- 81' Tayfun Aydogan
Ozan Demirbag
- 84' Blaz Kramer
Mehmet Umut Nayir
- 84' Danijel Aleksic
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
- 85' Ufuk Akyol
Ogulcan Ulgun
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Konyaspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Konyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)