- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Okan KocukThủ môn
- 18 Zeki YavruHậu vệ
- 37 Lubomir SatkaHậu vệ
- 4 Rick van DrongelenHậu vệ
- 16 Marc BolaHậu vệ
- 8 Soner AydogduTiền vệ
- 10 Olivier NtchamTiền vệ
- 11 Emre KilincTiền vệ
- 13 Flavien TaitTiền vệ
- 14 Nany Landry Dimata
Tiền vệ
- 9 Marius Mouandilmadji
Tiền đạo
- 45 Halil YeralThủ môn
- 55 Yunus Emre CiftHậu vệ
- 96 Bedirhan CetinHậu vệ
- 2 Eulanio Angelo Chipela GomesHậu vệ
- 28 Soner GonulHậu vệ
- 66 Ali TarkanHậu vệ
- 17 Kingsley SchindlerHậu vệ
- 7 Arbnor MujaTiền vệ
- 29 Ercan KaraTiền đạo
- 27 Gaetan LauraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
21' Nuno Lima
35' Nany Landry Dimata(Emre Kilinc) 1-0
41' Marius Mouandilmadji
- 1-1
46' Sergio Duvan Cordova Lezama(Nicolas Janvier)
-
64' Nicolas Janvier
-
90' Ertugrul Taskiran
-
90+7' Sergio Duvan Cordova Lezama
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ertugrul Taskiran
Thủ môn
- 94 Florent HadergjonajHậu vệ
- 3 Nuno Lima
Hậu vệ
- 5 Fidan AlitiHậu vệ
- 88 Yusuf OzdemirHậu vệ
- 42 Gaius MakoutaTiền vệ
- 25 Richard Candido CoelhoTiền vệ
- 27 Loide AugustoTiền vệ
- 17 Nicolas Janvier
Tiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova Lezama
Tiền đạo
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 23 Mert BayramThủ môn
- 20 Fatih AksoyHậu vệ
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 21 Buluthan BulutTiền vệ
- 11 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền đạo
- 16 Hwang Ui JoTiền đạo
- 10 Serdar DursunTiền đạo
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
- 70 Juan Christian Pereira CoelhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Samsunspor
[3] VSAlanyaspor
[17] - 101Số lần tấn công112
- 28Tấn công nguy hiểm51
- 11Sút bóng15
- 4Sút cầu môn4
- 3Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi13
- 1Phạt góc9
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 422Số lần chuyền bóng405
- 326Chuyền bóng chính xác316
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Samsunspor[3](Sân nhà) |
Alanyaspor[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Samsunspor:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 15 trận(46.88%)
Alanyaspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)