- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Bilal BayazitThủ môn
- 11 Gokhan SazdagiHậu vệ
- 10 Mehdi BourabiaHậu vệ
- 4 Dimitrios Kolovetsios
Hậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 33 Hasan Ali KaldirimHậu vệ
- 28 Ramazan Civelek
Tiền vệ
- 8 Kartal Kayra YilmazTiền vệ
- 26 Baran Ali Gezek
Tiền vệ
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
- 7 Miguel Filipe Nunes Cardoso
Tiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 39 Samil OzturkThủ môn
- 54 Arif KocamanHậu vệ
- 19 Anthony Chigaemezu UzodimmaHậu vệ
- 79 Yaw AckahTiền vệ
- 6 Ali KarimiTiền vệ
- 9 Duckens Moses Nazon
Tiền đạo
- 77 Nurettin KorkmazTiền đạo
- 70 Aylton Boa MorteTiền đạo
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Dusan Tadic
9' Ramazan Civelek
12' Baran Ali Gezek
- 0-2
15' Oguz Aydin(Frederico Rodrigues Santos)
-
19' Alexander Djiku
- 0-3
26' Oguz Aydin(Mert Hakan Yandas)
43' Alexander Djiku(Miguel Filipe Nunes Cardoso) 1-3
57' Dimitrios Kolovetsios(Kartal Kayra Yilmaz) 2-3
- 2-4
63' Youssef En Nesyri(Dusan Tadic)
-
64' Mert Hakan Yandas
74' Duckens Moses Nazon
-
74' Samet Akaydin
84' Miguel Filipe Nunes Cardoso
- 2-5
85' Filip Kostic
- 2-6
88' Sebastian Szymanski(Oguz Aydin)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 3 Samet Akaydin
Hậu vệ
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 18 Filip Kostic
Hậu vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 10 Dusan Tadic
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan Yandas
Tiền vệ
- 70 Oguz Aydin
Tiền vệ
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 22 Levent MercanTiền vệ
- 53 Sebastian Szymanski
Tiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kayserispor
[15] VSFenerbahce
[2] - 101Số lần tấn công82
- 50Tấn công nguy hiểm24
- 16Sút bóng17
- 2Sút cầu môn10
- 10Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi11
- 10Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 381Số lần chuyền bóng420
- 290Chuyền bóng chính xác347
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Kayserispor
[15]Fenerbahce
[2] - 46' Baran Ali Gezek
Ali Karimi
- 46' Ramazan Civelek
Aylton Boa Morte
- 64' Sebastian Szymanski
Mert Hakan Yandas
- 64' Edin Dzeko
Youssef En Nesyri
- 70' Stephane Bahoken
Duckens Moses Nazon
- 75' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 89' Levent Mercan
Oguz Aydin
- 89' Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kayserispor[15](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Kayserispor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)