- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Berke OzerThủ môn
- 6 Robin Yalcin
Hậu vệ
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 15 Leo DuboisHậu vệ
- 28 Taskin Ilter
Tiền vệ
- 57 Melih Kabasakal
Tiền vệ
- 40 Prince Obeng AmpemTiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 23 Ahmed Kutucu
Tiền vệ
- 9 Mame Baba ThiamTiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos SantosHậu vệ
- 75 Tayfur BingolHậu vệ
- 10 Samuel Saiz Alonso
Tiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 99 Gianni BrunoTiền đạo
- 17 Huseyin MaldarTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
- 11 Sinan GumusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Babajide David Akintola
27' Ahmed Kutucu 1-0
34' Taskin Ilter
45+4' Melih Kabasakal
- 1-1
55' Dal Varesanovic(Babajide David Akintola)
61' Ahmed Kutucu
-
70' Dal Varesanovic
- 1-2
75' Ali Sowe(Babajide David Akintola)
77' Robin Yalcin
-
90+4' Amir Hadziahmetovic
-
90+5' Attila Mocsi
90+5' Samuel Saiz Alonso
-
90+6' Ivo Grbic
-
90+12' Giannis Papanikolaou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Ivo Grbic
Thủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 4 Attila Mocsi
Hậu vệ
- 2 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 54 Mithat PalaHậu vệ
- 20 Amir Hadziahmetovic
Tiền vệ
- 10 Ibrahim OlawoyinTiền vệ
- 19 Rachid GhezzalTiền vệ
- 8 Dal Varesanovic
Tiền vệ
- 28 Babajide David Akintola
Tiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 27 Eray KorkmazTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 6 Giannis Papanikolaou
Tiền vệ
- 90 Martin Yankov MinchevTiền đạo
- 97 Doganay AvcıTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 7 Benhur KeserTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Eyupspor
[4]Rizespor
[12] - 57' Umut Meras
Luccas Claro dos Santos
- 71' Muhamed Buljubasic
Dal Varesanovic
- 71' Prince Obeng Ampem
Gianni Bruno
- 71' Taskin Ilter
Samuel Saiz Alonso
- 80' Emre Akbaba
Caner Erkin
- 80' Ruben Miguel Nunes Vezo
Tayfur Bingol
- 88' Emrecan Bulut
Babajide David Akintola
- 90+7' Giannis Papanikolaou
Ali Sowe
- 90+7' Vaclav Jurecka
Rachid Ghezzal
- 90+7' Ayberk Karapo
Ibrahim Olawoyin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eyupspor[4](Sân nhà) |
Rizespor[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Eyupspor:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Rizespor:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)