- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck NetoHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 58 Yasin Ozcan
Hậu vệ
- 77 Kevin Rodrigues
Hậu vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 7 Mamadou FallTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesTiền vệ
- 9 Josip BrekaloTiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 20 Nicholas OpokuHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 55 Yunus Emre AtakayaHậu vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 35 Aytac Kara
Tiền vệ
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Kartal Kayra Yilmaz
-
27' Stephane Bahoken
-
33' Joseph Attamah
50' Aytac Kara(Mortadha Ben Ouanes) 1-1
- 1-2
55' Hasan Ali Kaldirim(Miguel Filipe Nunes Cardoso)
59' Kevin Rodrigues
66' Yasin Ozcan
-
84' Dimitrios Kolovetsios
-
90' Bilal Bayazit
-
90+1' Joseph Attamah
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Bilal Bayazit
Thủ môn
- 11 Gokhan SazdagiHậu vệ
- 3 Joseph Attamah
Hậu vệ
- 4 Dimitrios Kolovetsios
Hậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 33 Hasan Ali Kaldirim
Hậu vệ
- 10 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 8 Kartal Kayra Yilmaz
Tiền vệ
- 26 Baran Ali GezekTiền vệ
- 13 Stephane Bahoken
Tiền đạo
- 7 Miguel Filipe Nunes CardosoTiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 54 Arif KocamanHậu vệ
- 79 Yaw AckahTiền vệ
- 16 Mehmet Eray OzbekTiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso ManeTiền vệ
- 6 Ali KarimiTiền vệ
- 28 Ramazan CivelekTiền đạo
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
- 70 Aylton Boa MorteTiền đạo
- 77 Nurettin KorkmazTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[9] VSKayserispor
[17] - 135Số lần tấn công75
- 64Tấn công nguy hiểm33
- 16Sút bóng10
- 2Sút cầu môn4
- 7Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi10
- 7Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị4
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 592Số lần chuyền bóng285
- 501Chuyền bóng chính xác179
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[9]Kayserispor
[17] - 46' Loret Sadiku
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 46' Antonin Barak
Aytac Kara
- 64' Yaw Ackah
Mehdi Bourabia
- 70' Claudio Winck Neto
Jhon Jairo Espinoza Izquierdo
- 76' Ali Karimi
Baran Ali Gezek
- 76' Carlos Manuel Cardoso Mane
Stephane Bahoken
- 80' Mortadha Ben Ouanes
Erdem Cetinkaya
- 86' Duckens Moses Nazon
Miguel Filipe Nunes Cardoso
- 87' Aylton Boa Morte
Kartal Kayra Yilmaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[9](Sân nhà) |
Kayserispor[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Kasimpasa:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Kayserispor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)