- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele Mputu
Hậu vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 30 Nazim SangareTiền vệ
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 99 David Datro FofanaTiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 20 Novatus MiroshiHậu vệ
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 12 Ismail Koybasi
Hậu vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 7 Kuryu Matsuki
Tiền vệ
- 79 Romulo Jose Cardoso da Cruz
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Blaz Kramer
11' Romulo Jose Cardoso da Cruz
13' Malcom Bokele Mputu
-
86' Riechedly Bazoer
90+7' Ismail Koybasi
-
90+7' Hamidou Keyta
90+8' Romulo Jose Cardoso da Cruz 1-0
90+10' Kuryu Matsuki(Juan Santos da Silva) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 20 Riechedly Bazoer
Hậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 18 Alassane NdaoTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 99 Blaz Kramer
Tiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 28 Hamidou Keyta
Tiền đạo
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Goztepe
[7]Konyaspor
[10] - 62' David Tijanic
Kuryu Matsuki
- 62' David Datro Fofana
Juan Santos da Silva
- 70' Ogulcan Ulgun
Danijel Aleksic
- 70' Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
- 74' Ahmed Ildiz
Victor Hugo Gomes Silva
- 74' Djalma Antonio da Silva Filho
Ismail Koybasi
- 82' Hamidou Keyta
Yusuf Erdogan
- 82' Melih Ibrahimoglu
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
- 88' Filip Damjanovic
Riechedly Bazoer
- 90+10' Romulo Jose Cardoso da Cruz
Koray Gunter
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Goztepe[7](Sân nhà) |
Konyaspor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Goztepe:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)
Konyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)