- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 17 Erdogan YesilyurtHậu vệ
- 89 Veysel Sari
Hậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da Silva
Hậu vệ
- 11 Guray VuralHậu vệ
- 6 Erdal Rakip
Tiền vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 5 Soner Dikmen
Tiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 9 Adolfo Julian Gaich
Tiền đạo
- 10 Sam Larsson
Tiền đạo
- 34 Dogukan OzkanThủ môn
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền vệ
- 88 Ozmert, Taha OsmaTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy(George Alexandru Puscas)
24' Soner Dikmen(Erdogan Yesilyurt) 1-1
25' Erdal Rakip
33' Thalisson Kelven da Silva
35' Adolfo Julian Gaich 2-1
39' Veysel Sari
45+2' Sam Larsson(Erdogan Yesilyurt) 3-1
- 3-2
59' George Alexandru Puscas
-
87' Taulant Seferi Sulejmanov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 53 Gokhan AkkanThủ môn
- 33 Ondrej CelustkaHậu vệ
- 15 Arlind AjetiHậu vệ
- 34 Ali AytemurHậu vệ
- 70 Ege BilselHậu vệ
- 21 Ahmet AslanTiền vệ
- 41 Gokdeniz BayrakdarTiền vệ
- 16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Tiền vệ
- 5 Taylan AntalyaliTiền vệ
- 99 Taulant Seferi Sulejmanov
Tiền vệ
- 9 George Alexandru Puscas
Tiền đạo
- 1 Diogo Fesnard Nogueira SousaThủ môn
- 18 Gabriel ObekpaTiền vệ
- 94 Yusuf SertkayaTiền vệ
- 91 Enes OgruceTiền vệ
- 8 Samet YalcinTiền vệ
- 20 Pedro David Brazao TeixeiraTiền vệ
- 10 Kenan OzerTiền đạo
- 19 Haqi OsmanTiền đạo
- 7 Zdravko DimitrovTiền đạo
- 48 Celal DumanliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[15] VSBodrumspor
[14] - 116Số lần tấn công64
- 40Tấn công nguy hiểm30
- 13Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi10
- 4Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 485Số lần chuyền bóng335
- 411Chuyền bóng chính xác257
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Antalyaspor
[15]Bodrumspor
[14] - 46' Zdravko Dimitrov
Taylan Antalyali
- 46' Erdal Rakip
Jakub Kaluzinski
- 65' Braian Jose Samudio Segovia
Sander van de Streek
- 68' Samet Yalcin
Ahmet Aslan
- 68' Pedro David Brazao Teixeira
Gokdeniz Bayrakdar
- 78' Sam Larsson
Andros Townsend
- 78' Soner Dikmen
Ramzi Safuri
- 78' Enes Ogruce
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
- 85' Celal Dumanli
Ege Bilsel
- 90+3' Adolfo Julian Gaich
Amar Gerxhaliu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[15](Sân nhà) |
Bodrumspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
Antalyaspor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 10 trận(28.57%)
Bodrumspor:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)