- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Djordje Nikolic
Thủ môn
- 7 Murat Paluli
Hậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 12 Samuel Moutoussamy
Tiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 11 Queensy MenigTiền vệ
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 27 Noah Sonko Sundberg
Hậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 99 Barıs NazliTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 77 Balde Diao KeitaTiền đạo
- 24 Garry RodriguesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Dal Varesanovic(Ibrahim Olawoyin)
-
14' Halil Ibrahim Pehlivan
-
34' Giannis Papanikolaou
45+1' Murat Paluli
49' Noah Sonko Sundberg 1-1
61' Noah Sonko Sundberg(Ugur Ciftci) 2-1
69' Ugur Ciftci
72' Ugur Ciftci
84' Samuel Moutoussamy
90+4' Djordje Nikolic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 4 Attila MocsiHậu vệ
- 2 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 3 Halil Ibrahim Pehlivan
Hậu vệ
- 6 Giannis Papanikolaou
Tiền vệ
- 20 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 10 Ibrahim OlawoyinTiền vệ
- 8 Dal Varesanovic
Tiền vệ
- 17 Emrecan BulutTiền vệ
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 16 Anil YasarHậu vệ
- 77 Altin ZeqiriTiền vệ
- 54 Mithat PalaTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 27 Eray KorkmazTiền vệ
- 19 Rachid GhezzalTiền đạo
- 9 Ali SoweTiền đạo
- 28 Babajide David AkintolaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[8](Sân nhà) |
Rizespor[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sivasspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
Rizespor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)