- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4411
- 1 Sokratis Dioudis
Thủ môn
- 7 Mustafa EskihellacHậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 13 Enric Saborit TeixidorHậu vệ
- 18 Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
- 10 Kacper KozlowskiTiền vệ
- 20 Papa Alioune Ndiaye
Tiền vệ
- 11 Christopher Lungoyi
Tiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 6 Quentin DaubinTiền vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 14 Cyril MandoukiTiền vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 23 Ilker KarakasTiền đạo
- 17 Mirza CihanTiền đạo
- 9 Ibrahim Halil DervisogluTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
21' David Datro Fofana
32' Sokratis Dioudis
45' Papa Alioune Ndiaye
- 0-1
64' Ahmed Ildiz(David Tijanic)
-
69' Kuryu Matsuki
77' Christopher Lungoyi(Mustafa Eskihellac) 1-1
82' Deian Cristian Sorescu 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoHậu vệ
- 16 Anthony DennisTiền vệ
- 94 Isaac SoletTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 99 David Datro Fofana
Tiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 8 Ahmed Ildiz
Tiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 7 Kuryu Matsuki
Tiền vệ
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[15] VSGoztepe
[6] - 88Số lần tấn công119
- 26Tấn công nguy hiểm52
- 15Sút bóng15
- 6Sút cầu môn5
- 7Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi20
- 1Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 322Số lần chuyền bóng275
- 225Chuyền bóng chính xác174
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[15]Goztepe
[6] - 59' Kuryu Matsuki
David Datro Fofana
- 72' Alexandru Maxim
Mirza Cihan
- 72' Ertugrul Ersoy
Kenan Kodro
- 85' Ismail Koybasi
Koray Gunter
- 85' Taha Altikardes
Victor Hugo Gomes Silva
- 85' Novatus Miroshi
Ahmed Ildiz
- 86' Kacper Kozlowski
Cyril Mandouki
- 86' Ibrahim Halil Dervisoglu
Quentin Daubin
- 88' Lasse Nielsen
Nazim Sangare
- 90+2' Mustafa Eskihellac
Salem Mbakata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[15](Sân nhà) |
Goztepe[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
Goztepe:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)