- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck NetoHậu vệ
- 20 Nicholas Opoku
Hậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 12 Mortadha Ben Ouanes
Hậu vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 7 Mamadou FallTiền vệ
- 10 Haris Hajradinovic
Tiền vệ
- 35 Aytac Kara
Tiền vệ
- 9 Josip BrekaloTiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa JoiaTiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 98 Sant, KazanciThủ môn
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Mortadha Ben Ouanes
-
19' Olivier Ntcham
-
27' Olivier Ntcham
31' Aytac Kara(Claudio Winck Neto) 1-0
36' Aytac Kara
45+4' Haris Hajradinovic
-
45+5' Rick van Drongelen
-
49' Olivier Ntcham
- 1-1
68' Carlo Holse(Emre Kilinc)
- 1-2
71' Soner Aydogdu
76' Nicholas Opoku
- 1-3
77' Carlo Holse(Zeki Yavru)
- 1-4
86' Flavien Tait(Nany Landry Dimata)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Okan KocukThủ môn
- 18 Zeki YavruHậu vệ
- 96 Cetin, BedirhanHậu vệ
- 4 Rick van Drongelen
Hậu vệ
- 16 Marc BolaHậu vệ
- 8 Soner Aydogdu
Tiền vệ
- 10 Olivier Ntcham
Tiền vệ
- 11 Emre KilincTiền vệ
- 21 Carlo Holse
Tiền vệ
- 17 Kingsley SchindlerTiền vệ
- 9 Marius MouandilmadjiTiền đạo
- 45 Halil YeralThủ môn
- 64 Taha TosunThủ môn
- 72 Haluk Mustafa TanHậu vệ
- 55 Yunus Emre CiftHậu vệ
- 28 Soner GonulHậu vệ
- 19 Eulanio Angelo Chipela GomesHậu vệ
- 13 Flavien Tait
Tiền vệ
- 14 Nany Landry DimataTiền đạo
- 27 Gaetan LauraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[10] VSSamsunspor
[3] - 73Số lần tấn công62
- 35Tấn công nguy hiểm31
- 10Sút bóng15
- 3Sút cầu môn5
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi10
- 0Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[10]Samsunspor
[3] - 60' Nany Landry Dimata
Marius Mouandilmadji
- 61' Gaetan Laura
Kingsley Schindler
- 71' Josip Brekalo
Sadik Ciftpinar
- 75' Aytac Kara
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 75' Haris Hajradinovic
Antonin Barak
- 80' Flavien Tait
Soner Aydogdu
- 82' Nuno Miguel da Costa Joia
Alkas S.
- 89' Haluk Mustafa Tan
Emre Kilinc
- 89' Soner Gonul
Marc Bola
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[10](Sân nhà) |
Samsunspor[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Kasimpasa:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Samsunspor:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 15 trận(48.39%)