- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 5 Ertugrul Ersoy
Hậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 13 Enric Saborit TeixidorHậu vệ
- 20 Papa Alioune NdiayeTiền vệ
- 18 Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
- 10 Kacper KozlowskiTiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 7 Mustafa EskihellacTiền vệ
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 11 Christopher Lungoyi
Tiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 6 Quentin DaubinTiền vệ
- 14 Cyril MandoukiTiền vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 17 Mirza CihanTiền đạo
- 23 Ilker KarakasTiền đạo
- 9 Ibrahim Halil Dervisoglu
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Ertugrul Ersoy
-
6' Adil Demirbag
- 0-1
13' Alassane Ndao(Pedro Henrique Oliveira dos Santos)
28' Ertugrul Ersoy(Alexandru Maxim) 1-1
-
60' Riechedly Bazoer
61' Christopher Lungoyi(Kacper Kozlowski) 2-1
64' Ibrahim Halil Dervisoglu
81' Deian Cristian Sorescu(Kacper Kozlowski) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 4 Adil Demirbag
Hậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 20 Riechedly Bazoer
Tiền vệ
- 18 Alassane Ndao
Tiền vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 91 Melih BostanTiền đạo
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 28 Hamidou KeytaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[15] VSKonyaspor
[11] - 112Số lần tấn công87
- 48Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng8
- 5Sút cầu môn2
- 5Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi15
- 8Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[15]Konyaspor
[11] - 56' Kenan Kodro
Ibrahim Halil Dervisoglu
- 65' Marko Jevtovic
Riechedly Bazoer
- 75' Mehmet Umut Nayir
Emmanuel Boateng
- 75' Hamidou Keyta
Alassane Ndao
- 75' Alexandru Maxim
Quentin Daubin
- 76' Bruno Viana Willemen Da Silva
Arda Kizildag
- 88' Christopher Lungoyi
Cyril Mandouki
- 88' Deian Cristian Sorescu
Mirza Cihan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[15](Sân nhà) |
Konyaspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Konyaspor:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)