- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Muhammed SengezerThủ môn
- 42 Omer Ali SahinerHậu vệ
- 5 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo DuarteHậu vệ
- 3 Jerome Opoku
Hậu vệ
- 8 Olivier KemenHậu vệ
- 13 Miguel Crespo da SilvaTiền vệ
- 4 Onur Ergun
Tiền vệ
- 23 Deniz TurucTiền vệ
- 14 Dimitris PelkasTiền vệ
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền vệ
- 25 Joao Vitor Brandao Figueiredo
Tiền đạo
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 15 Hamza GurelerHậu vệ
- 27 Ousseynou BaHậu vệ
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 17 Omer BeyazTiền vệ
- 2 Berat Ayberk OzdemirTiền vệ
- 10 Berkay OzcanTiền vệ
- 9 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 11 Philippe Paulin KenyTiền đạo
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
28' Mame Baba Thiam(Ahmed Kutucu)
56' Onur Ergun
-
58' Luccas Claro dos Santos
59' Jerome Opoku 1-1
62' Joao Vitor Brandao Figueiredo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Berke OzerThủ môn
- 15 Leo DuboisHậu vệ
- 6 Robin YalcinHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos Santos
Hậu vệ
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 16 Jonjo ShelveyTiền vệ
- 23 Ahmed KutucuTiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 57 Melih KabasakalTiền vệ
- 40 Prince Obeng AmpemTiền vệ
- 9 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 75 Tayfur BingolHậu vệ
- 10 Samuel Saiz AlonsoTiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 28 Taskin IlterTiền vệ
- 39 Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo
- 99 Gianni BrunoTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[7] VSEyupspor
[6] - 117Số lần tấn công58
- 65Tấn công nguy hiểm20
- 14Sút bóng8
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi9
- 8Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istanbul Basaksehir F.K.[7](Sân nhà) |
Eyupspor[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 0 |
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Eyupspor:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)