- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 4 Semih Guler
Hậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 23 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 28 Salih KavrazliTiền vệ
- 8 Tayfun Aydogan
Tiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 11 Yusuf Barasi
Tiền đạo
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 77 Mootaz NouraniTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền đạo
- 10 Nabil AliouiTiền đạo
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
- 93 Breyton Dylan FougeuTiền đạo
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 17 Abat AymbetovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Yusuf Barasi(Jovan Manev) 1-0
16' Semih Guler(Abdulsamet Burak) 2-0
-
30' Charilaos Charisis
-
36' Azizbek Turgunbaev
37' Tayfun Aydogan
- 2-1
38' Bengadli Fode Koita(Samuel Moutoussamy)
- 2-2
61' Garry Rodrigues
- 2-3
66' Rey Manaj(Murat Paluli)
- 2-4
88' Uros Radakovic(Garry Rodrigues)
-
90' Jan Bieganski
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 26 Uros Radakovic
Hậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 90 Azizbek Turgunbaev
Tiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 11 Queensy MenigTiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 15 Jan Bieganski
Tiền vệ
- 77 Balde Diao KeitaTiền đạo
- 24 Garry Rodrigues
Tiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 99 Barıs NazliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSSivasspor
[10] - 101Số lần tấn công87
- 41Tấn công nguy hiểm40
- 12Sút bóng10
- 8Sút cầu môn6
- 2Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi16
- 4Phạt góc6
- 20Số lần phạt trực tiếp17
- 1Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Sivasspor
[10] - 12' Salih Kavrazli
Breyton Dylan Fougeu
- 46' Jan Bieganski
Azizbek Turgunbaev
- 46' Garry Rodrigues
Queensy Menig
- 68' Ali Yavuz Kol
Yusuf Sari
- 68' Izzet Celik
Nabil Alioui
- 85' Tayfun Aydogan
Ozan Demirbag
- 87' Noah Sonko Sundberg
Samba Camara
- 87' Balde Diao Keita
Bengadli Fode Koita
- 90+4' Aksoy O.
Rey Manaj
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Sivasspor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Sivasspor:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 2 trận(8.7%)