- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 14 Samba Camara
Hậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 77 Balde Diao KeitaTiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 17 Emrah BassanTiền đạo
- 99 Barıs NazlıTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Rey Manaj
-
36' Lamine Diack
43' Rey Manaj(Azizbek Turgunbaev) 1-0
- 1-1
45+2' Rigoberto Rivas(Rui Pedro da Silva e Sousa)
- 1-2
61' Francisco Calvo Quesada(Gorkem Saglam)
73' Rey Manaj 2-2
79' Samba Camara(Azizbek Turgunbaev) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 2 Kamil Ahmet CorekciHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 4 Francisco Calvo Quesada
Hậu vệ
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 17 Lamine Diack
Tiền vệ
- 7 Funsho BamgboyeTiền vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền vệ
- 99 Rigoberto Rivas
Tiền vệ
- 9 Vincent AboubakarTiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền đạo
- 98 Bilal BoutobbaTiền đạo
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[13]Hatayspor
[18] - 10' Alex Pritchard
Azizbek Turgunbaev
- 58' Joelson Fernandes
Funsho Bamgboye
- 58' Recep Burak Yilmaz
Lamine Diack
- 68' Garry Rodrigues
Queensy Menig
- 68' Bengadli Fode Koita
Balde Diao Keita
- 73' Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci
- 82' Noah Sonko Sundberg
Achilleas Poungouras
- 83' Samuel Moutoussamy
Emrah Bassan
- 85' Bilal Boutobba
Rigoberto Rivas
- 85' Sergio Carlos Strandberg
Rui Pedro da Silva e Sousa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[13](Sân nhà) |
Hatayspor[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sivasspor:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 2 trận(8.33%)
Hatayspor:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)