- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Bilal BayazitThủ môn
- 11 Gokhan SazdagiHậu vệ
- 3 Joseph Attamah
Hậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 33 Hasan Ali KaldirimHậu vệ
- 6 Ali Karimi
Tiền vệ
- 8 Kartal Kayra YilmazTiền vệ
- 70 Aylton Boa Morte
Tiền vệ
- 7 Miguel Filipe Nunes Cardoso
Tiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso ManeTiền vệ
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 17 Julian JeanvierHậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 26 Baran Ali GezekTiền vệ
- 10 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 16 Mehmet Eray OzbekTiền vệ
- 79 Yaw AckahTiền vệ
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
- 28 Ramazan CivelekTiền đạo
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Joseph Attamah
- 0-1
22' David Okereke(Deian Cristian Sorescu)
24' Aylton Boa Morte(Miguel Filipe Nunes Cardoso) 1-1
-
26' Ertugrul Ersoy
35' Ali Karimi
- 1-2
45+1' Kacper Kozlowski(Papa Alioune Ndiaye)
57' Miguel Filipe Nunes Cardoso(Duckens Moses Nazon) 2-2
74' Aylton Boa Morte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 5 Ertugrul Ersoy
Hậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 13 Enric Saborit TeixidorHậu vệ
- 3 Emre TasdemirHậu vệ
- 20 Papa Alioune NdiayeTiền vệ
- 18 Deian Cristian SorescuTiền vệ
- 10 Kacper Kozlowski
Tiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 11 Christopher LungoyiTiền vệ
- 77 David Okereke
Tiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 27 Omurcan ArtanHậu vệ
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 6 Quentin DaubinTiền vệ
- 7 Mustafa EskihellacTiền đạo
- 9 Ibrahim Halil DervisogluTiền đạo
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 17 Mirza CihanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kayserispor
[17] VSGazisehir Gaziantep
[16] - 102Số lần tấn công67
- 76Tấn công nguy hiểm22
- 14Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi12
- 13Phạt góc0
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kayserispor
[17]Gazisehir Gaziantep
[16] - 46' Ali Karimi
Mehdi Bourabia
- 46' Stephane Bahoken
Duckens Moses Nazon
- 46' Omurcan Artan
Ertugrul Ersoy
- 68' Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
- 68' Mustafa Eskihellac
Christopher Lungoyi
- 77' Aylton Boa Morte
Yaw Ackah
- 85' Kenan Kodro
Deian Cristian Sorescu
- 88' Carlos Manuel Cardoso Mane
Ramazan Civelek
- 90+1' Arda Kizildag
Kacper Kozlowski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kayserispor[17](Sân nhà) |
Gazisehir Gaziantep[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Kayserispor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Gazisehir Gaziantep:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)