- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 2 Jonas Svensson
Hậu vệ
- 14 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 53 Emirhan TopcuHậu vệ
- 26 Fuka Arthur MasuakuHậu vệ
- 73 Cher NdourTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho FernandesTiền vệ
- 23 Ernest MuciTiền vệ
- 27 Rafael Ferreira Silva
Tiền vệ
- 9 Semih KilicsoyTiền vệ
- 17 Ciro Immobile
Tiền đạo
- 96 Emir YasarThủ môn
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 5 Tayyib Talha SanucHậu vệ
- 22 Baktiyor ZainutdinovTiền vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 6 Almoatasembellah Ali MohamedTiền vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 77 Can KelesTiền đạo
- 19 Yakup KilicTiền đạo
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Ciro Immobile 1-0
-
33' Adil Demirbag
45+2' Rafael Ferreira Silva(Ernest Muci) 2-0
50' Rafael Ferreira Silva
-
50' Yusuf Erdogan
-
59' Blaz Kramer
60' Jonas Svensson
-
90+4' Melih Bostan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 4 Adil Demirbag
Hậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 20 Riechedly BazoerTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 10 Yusuf Erdogan
Tiền vệ
- 99 Blaz Kramer
Tiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 28 Hamidou KeytaTiền đạo
- 18 Alassane NdaoTiền đạo
- 91 Melih Bostan
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Besiktas JK
[3] VSKonyaspor
[9] - 104Số lần tấn công80
- 51Tấn công nguy hiểm35
- 16Sút bóng11
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi9
- 9Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Besiktas JK
[3]Konyaspor
[9] - 66' Hamidou Keyta
Yusuf Erdogan
- 66' Louka Prip
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
- 68' Semih Kilicsoy
Almoatasembellah Ali Mohamed
- 74' Melih Ibrahimoglu
Emmanuel Boateng
- 86' Melih Bostan
Danijel Aleksic
- 86' Rafael Ferreira Silva
Onur Bulut
- 86' Gedson Carvalho Fernandes
Joao Mario Naval da Costa Eduardo
- 86' Marko Jevtovic
Riechedly Bazoer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Besiktas JK[3](Sân nhà) |
Konyaspor[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Besiktas JK:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Konyaspor:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)