- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola Boranijasevic
Hậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 28 Hamidou KeytaTiền vệ
- 20 Riechedly Bazoer
Tiền vệ
- 77 Melih Ibrahimoglu
Tiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền đạo
- 99 Blaz Kramer
Tiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 9 Danijel Aleksic
Tiền vệ
- 10 Yusuf Erdogan
Tiền vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 18 Alassane NdaoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Melih Ibrahimoglu
-
33' Samuel Saiz Alonso
45+3' Nikola Boranijasevic
-
45+4' Fredrik Midtsjo
58' Blaz Kramer
- 0-1
65' Ahmed Kutucu(Melih Kabasakal)
72' Yusuf Erdogan(Riechedly Bazoer) 1-1
78' Riechedly Bazoer
90+7' Danijel Aleksic(Guilherme Haubert Sitya) 2-1
90+8' Danijel Aleksic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Berke OzerThủ môn
- 15 Leo DuboisHậu vệ
- 6 Robin YalcinHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos SantosHậu vệ
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 18 Fredrik Midtsjo
Tiền vệ
- 57 Melih KabasakalTiền vệ
- 23 Ahmed Kutucu
Tiền vệ
- 10 Samuel Saiz Alonso
Tiền vệ
- 40 Prince Obeng AmpemTiền vệ
- 99 Gianni BrunoTiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 75 Tayfur BingolHậu vệ
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 16 Jonjo ShelveyTiền vệ
- 28 Taskin IlterTiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 11 Sinan GumusTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
- 39 Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Konyaspor
[12]Eyupspor
[7] - 59' Ogulcan Ulgun
Yusuf Erdogan
- 69' Hamidou Keyta
Mehmet Umut Nayir
- 69' Melih Ibrahimoglu
Louka Prip
- 69' Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Danijel Aleksic
- 75' Anastasios Chatzigiovanis
Gianni Bruno
- 75' Emre Akbaba
Samuel Saiz Alonso
- 79' Ruben Miguel Nunes Vezo
Leo Dubois
- 79' Jonjo Shelvey
Fredrik Midtsjo
- 87' Riechedly Bazoer
Marko Jevtovic
- 90+4' Dorukhan Tokoz
Ahmed Kutucu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Konyaspor[12](Sân nhà) |
Eyupspor[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
Konyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Eyupspor:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)